Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 O O O N N Câu 1: 22 24 1 3 2xxyxx    A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 2: A. 1.12 xyx  B. 1.21 xyx  C. 1.21 xyx  D. 1.21 xyx  Câu 3: A. 0;1 . B. 1;2 . C. 1;6 . D. 2;3 . Câu 4: 3212 1 13y x mx m x     7uPPӋQKÿӅsai. A. 1m B. C. 1mg D. 1m Câu 5: m ÿÇKjPVÕ 4 2 291y mx m x    FyKDLÿLӇPFӵFÿҥLYjPӝWÿLӇPFӵFWLӇX A. 3 0.m   B. 0 3.m C. 3.m D. 3.m Câu 6: th hàm s 422 7 4  y x x cắt trục hoành t m? A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 . Câu 7: Hàm s 22  y x x x ngh ch biến trên khoảng A. 0;1 . B. ;1 C. 1; D. 1;2 . Câu 8: Tổng giá tr lớn nhất và giá tr nhỏ nhất c a hàm s 22  y x x là A. 22 B. 2 . C. 22 D. 1 . Câu 9: Biế th 2 2 21   a b x bxyx x b có ti m c n ng là 1x và ti m c n ngang là 0y . Tính 2ab . A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 10 . Câu 10: Biế ng thẳng 3 1 6 3   y m x m cắ th hàm s 3231  y x x t m phân bi t sao cho m á m còn l K m thu c khoả d ớ ? A. 1;0 B. 0;1 . C. 31;2 :;< D. 3;22 :;< ã đề 1 211 1 2Oxy HOC24.VN 2 Câu 11: M d ợc n i từ m á n ở A ến m ò ảo ở C ẽ. Khoảng cách từ C ến B là 1 km. B bi n ch y thẳng từ A ến B với khoảng cách là 4 km. Tổng chi phí lắp ặt cho 1 k d n trên bi n là 40 tri , ò ất li n là 20 tri ng. Tính tổng chi phí nhỏ nhấ hoàn thành công vi c trên(làm ò ến hai chữ s sau dấu phẩy). A. 106,25 tri ng. B. 120 tri ng. C. 164,92 tri ng. D. 114,64 tri ng. Câu 12: Cho hai s d ơ ,ab thỏa mãn 227.a b ab Ch ẳng th ú A. 1log log log .32 abab B. 1log log log 7 .2a b ab C. 22log log log7 .a b ab D. 221log log log .7  a b a b Câu 13: p xá 2log 3 2xy Oj A. 0; . B. 0; . C. 2;.3 :;< D. 3log 2; . Câu 14: Tìm tổng các nghi m c p ơ 212 5.2 2 0.  xx A. 0. B. 5.2 C. 1. D. 2. Câu 15: T p nghi m c a bấ p ơ 2log 3.2 2 2xx là: A. ;1 2; . X  B. ;0 1; . X  C. 22log ;0 1; .3 :X ;< D. 1;2 . Câu 16: Cho hàm s 2 1 3 log 2y x x . T p nghi m c a bấ p ơ 0y là A. ,1 B. ,0 C. 1, D. 2, Câu 17: Tìm tất cả các giá tr c a m hàm s 322x x mxy ng biến trên 1,2 . A. 1 3m . B. 1 3mm . C. 1mm . D. 8m . Câu 18: Ông An bắ ầ i làm với m ơ k ở m là 1 tri ng m t tháng. C 3 ă ợ ă ơ 40% . Hỏ ò 20 ă ổng ti ơ ợc là ( ò ến hai chữ s th p phân sau dấu phẩy)? A. 726,74 tri u. B. 71674 tri u. C. 858,72 tri u. D. 768,37 tri u. Câu 19: Tìm m sai trong các m sau? A. Hàm s 32xy ngh ch biến trên . B. Hàm s 2 2log 1yx ng biến trên . C. Hàm s 2 1 2 log 1yx t c i t i 0x . D. Giá tr nhỏ nhất c a hàm s 222xxy bằng 4 . Câu 20: Cho hàm s 4 42 x xfx . Tính giá tr bi u th c 1 2 100...100 100 100 :  :  :    ;  ;  ; <  <  < A f f f ? A. 50 . B. 49 . C. 149 3 . D. 301 6 . ABC HOC24.VN 3 Câu 21: M t ngu ẳ ớ ặt t m O có công suất truy k ổi. M ng âm t m M cách O m t khoảng R ợc tính bởi công th c 2logMkLR ới k là hằng s . Biế m O thu n thẳng AB và m âm t i A và B lầ ợt là 3AL 5BL âm t i m AB ( ò ến 2 chữ s sau dấu phẩy). A. 3,59 (Ben). B. 3,06 (Ben). C. 3,69 (Ben). D. 4 (Ben). Câu 22: M t ôtô ch u với v n t c 15 /ms p í ớc xuất hi ớng ng i v t nên á p phanh gấp. K từ th , ng ch m dầ u với gia t c a 2/ms . Biết ôtô chuy ợc 20m thì dừng hẳn. Hỏi a thu c khoả d ớ A. 3;4 . B. 4;5 . C. 5;6 . D. 6;7 . Câu 23: Hàm s nào k p ải là nguyên hàm c a hàm s 1 21fxx ? A. ln 2 1 1  F x x . B. 1ln 2 1 22  F x x . C. 1ln 4 2 32  F x x . D. 21ln 4 4 1 34   F x x x . Câu 24: Biết hàm s 3221      F x ax a b x a b c x là m t nguyên hàm c a hàm s 23 6 2  f x x x . Tổng abc là: A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Câu 25: Tính 1 2 0 d. xI e x . A. 21e . B. 1e . C. 21 2 e . D. 1 2e . Câu 26: Có bao nhiêu s 0;20Ra sao cho 5 0 2sin sin2 d .7 a x x x. A. 20 . B. 19 . C. 9 . D. 10 . Câu 27: Cho tích phân  4 0 1 sin2 dI x x x  . ẳng th ú A.  4 40 0 1 cos2 cos2 dI x x x x      . . B.  4 0 1 cos2 cos2 dI x x x x     . . C.  4 40 0 111 cos2 cos2 d22I x x x x      . . D.  4 40 0 111 cos2 cos2 d22I x x x x      . . Câu 28: Cho kh i cầu tâm O bán kính R . Mặt phẳng P cách O m t khoảng 2 R chia kh i cầu thành hai phần. Tính tỉ s th tích c a hai phầ A. 5 27 . B. 5 19 . C. 5 24 . D. 5 32 . Câu 29: Cho s ph c z thỏa mãn 2 3 1  zi . Giá tr lớn nhất c a 1zi là A. 13 2 . B. 4 . C. 6 . D. 13 1 . HOC24.VN 4 Câu 30: Tổng phần th c và phần ảo c a s ph c 1 2 3  z i i là A. 6 . B. 10 . C. 5 . D. 0 . Câu 31: G i ,AB m bi u diễn hai nghi m ph c c a p ơ 22 10 0.zz   Tính d n thẳng .AB A. 6. B. 2. C. 12. D. 4. Câu 32: Biế p ơ 20,z az b a b   R có m t nghi m là: 2.zi  .ab A. 9. B. 1. C. 4. D. 1. Câu 33: Có bao nhiêu s ph c z thỏa mãn: 2zi 2z là s thuần ảo: A. 3. B. 1, C. 4. D. 2. Câu 34: Cho ,,A B C là cá m bi u diễn các s ph c thỏa mãn 30zi u sai: A. Tam giác ABC u. B. Tam giác ABC có tr ng tâm là 0;0 .O C. Tam giác ABC c ng tròn ngo i tiếp là 0;0 .O D. 33 2ABCS Câu 35: M t chiếc xô hình nón cụ ng hóa chất ở phòng thí nghi m có chi u cao 20 ,cm ng kí á ầ ợt là 10cm và 20cm . Cô giáo giao cho b ơ ặt ngoài c a xô (trừ á ) Tính di n tích b n An phả ơ ( ò ến hai chữ s sau dấu phẩy). A. 21942,97 .cm B. 2561,25 .cm C. 2971,48 .cm D. 22107,44 .cm Câu 36: Cho hình chóp .S ABCD có SA vuông góc vớ á á ABC vuông cân t i B . 2SA AC a a th tích c a kh i chóp .S ABC A. 322 3a . B. 31 3a . C. 32 3a . D. 34 3a . Câu 37: Cho kh i chóp .S ABCD có th tích bằng 3a . Mặt bên SAB á u c nh a và á ABCD là hình bình hành. Tính theo a khoảng cách giữa SA và CD . A. 23a . B. 3a . C. 2 3 a . D. 2 a . Câu 38: Cho hình l p p ơ ổng di n tích các mặt bằng 312a . Tính theo a th tích kh i l p p ơ A. 38a . B. 32a . C. 3a . D. 3 3 a . Câu 39: Kh i chóp .S ABCD á ABCD là hình thoi c nh a . SA SB SC a   nh SD ổi. Th tích lớn nhất c a kh i chóp .S ABCD là: A. 3 8 a . B. 3 4 a . C. 33 8 a . D. 3 2 a . Câu 40: Cho kh ỉnh O , trục OI Mă p ẳng trung tr c c a OI chia kh i chóp thành hai phần. Tỉ s th tích c a hai phần là: A. 1 2 . B. 1 8 . C. 1 4 . D. 1 7 . HOC24.VN 5 Câu 41: Cho hình trụ có trục OO ết di n qua trục là m t hình vuông c nh 2a . Mặt phẳng P song song với trục và cách trục m t khoảng 2 a . Tính di n tích thiết di n c a trụ cắt bởi P . A. 23a . B. 2a . C. 223a . D. 2a Câu 42: M t c ớc hình trụ có chi u cao 9cm , ng kính 6cm . Mặ á p ẳng và dày 1cm , thành c c dày 0,2cm ổ vào c c 120ml ớ ả vào c 5 ng kính 2cm . Hỏi mặ ớc trong c c cách mép c c bao nhiêu cm (L ò ến hai chữ s sau dấu phẩy). A. 3,67cm . B. 2,67cm . C. 3,28cm . D. 2,28cm . Câu 43: Trong không gian với h t Oxyz m 1;2;1A , 3;0; 1B ặt phẳng : 1 0P x y z    i M và N lầ ợt là hình chiếu c a A và B trên mặt phẳng P . Tính d n MN . A. 23 . B. 42 3 . C. 2 3 . D. 4 . Câu 44: Trong không gian với h t Oxyz m 1;2;1A và mặt phẳng : 2 2 1 0P x y z    i B i x ng với A qua P d n thẳng AB là A. 2. B. 4.3 C. 2.3 D. 4. Câu 45: Trong không gian với h t Oxyz á e ơ 1;2;1a , 2;3;4b , 0;1;2c , 4;2;0d . Biết . . .d xa yb zc   . Tổng x y z A. 2. B. 3. C. 5. D. 4. Câu 46: Trong không gian với h t Oxyz , m 1;2;1A ng thẳng 12:1 1 1 x y zd ế p ơ ặt phẳng ch a A và vuông góc với d . A. 1 0.x y z    B. 1 0.x y z    C. 0.x y z   D. 2 0.x y z    Câu 47: Trong không gian với h t Oxyz , m 2;1;3A ng thẳng d p ơ trình 12 2 1 1 x y z ặt phẳng ch a A và d . Viế p ơ ặt cầu tâm O tiếp xúc với mặt phẳng P . A. 2 2 212.5x y z   B. 2 2 23.x y z   C. 2 2 26.x y z   D. 2 2 224.5x y z   Câu 48: Trong không gian với h t Oxyz , cho hai mặt phẳng :2 1 0P x y z    : 2 5 0Q x y z    K , ến c a P và Q có m e ơ ỉ p ơ A. 1;3;5 .u B. 1;3; 5 .u   C. 2;1; 1 .u D. 1; 2;1 .u Câu 49: Trong không gian với h t Oxyz , m 1;2;1M . Mặt phẳng P ổ qua M lầ ợt cắt các tia ,,Ox Oy Oz t i ,,A B C khác O . Tính giá tr nhỏ nhất c a th tích kh i t di n OABC . A. 54. B. 6. C. 9. D. 18. HOC24.VN 6 Câu 50: Trong không gian với h t Oxyz , ng thẳng 2:2 1 4 x y zd ặt cầu  2 2 2: 1 2 1 2S x y z      ặt phẳng P và Q ch a d và tiếp xúc với S . G i ,MN là tiếp í d n thẳng .MN A. 2 2. B. 4.3 C. 6. D. 4.
00:00:00