Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2017 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 trắc nghiệm) Mã đề thi 485 Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 224 2 5 4 5x x m x x      có nghiệm. A. 1 2 3.m   B. 0 15.m C. 1.mm D. 0.mm Câu 2: Tính diện tích hình phẳng H giới hạn bởi hai đồ thị 3 , 4xy y x   và trục tung. A. 92.2 ln3S B. 93.2 ln3S C. 73.2 ln3S D. 72.2 ln3S Câu 3: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? A. 422 1.y x x    B. 422 1.y x x   C. 422 1.y x x   D. 422 1.y x x    Câu 4: Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 21 1 xyx  A. 1 2x B. 1y C. 2y D. 1x Câu 5: Cho các số thực dương ,,abc với 1cg ệnh đề nào sau đây sai? A. log log log .c c caabb B. ln lnlog .lnca a b bc  C.  2 2log 4 log log .c c caabb :;< D. 221log log log .2ccc aabb Câu 6: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho ba điểm 2;0;0A , 0; 3;0B 0;0;5C . Viết phương trình mặt phẳng ABC . A. 02 3 5 x y z   B. 12 3 5 x y z   C. 2 3 5 1xyz   D. 2 3 5 0xyz Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 322y x x m    ắt trục hoành tại đúng một điểm. A. 0m B. 32.27m C. 0m ặc 32 27m D. 32027m Câu 8: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 24 1 3 2 2 0xxm m m     có nghiệm. A. ;  B. ;1 1; X  C. 0; D. 1;2 :;< HOC24.VN 2 Câu 9: Số lượng của một loài vi khuẩn trong phòng thí nghiệm được tính theo công thức ()rtS t Ae rong đó A là số lượng vi khuẩn ban đầu, St là số lượng vi khuẩn có sau t ( phút), r là tỷ lệ tăng trưởng 0r t ( tính theo phút) là thời gian tăng trưởng. Biết rằng số lượng vi khuẩn ban đầu có 500 con và sau 5 giờ có 1500 con. Hỏi sao bao lâu, kể từ lúc bắt đầu, số lượng vi khuẩn đạt 121500 con? A. 35 (giờ). B. 45 (giờ). C. 25 (giờ). D. 15 (giờ). Câu 10: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 25442y x xx   ảng 2; A. 2;min 0y  B. 2;min 13y  C. 2;min 23y  D. 2;min 21y  Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ ,Oxyz cho ba mặt phẳng : 2 4 0,P x z   : 3 0,Q x y z    : 2 0.R x y z    ết phương trình mặt phẳng  ến của hai mặt phẳng P và Q , đồng thời vuông góc với mặt phẳng .R A. : 2 3 4 0.x y z    B. :2 3 4 0.x y z    C. :2 3 5 5 0.x y z    D. :3 2 5 5 0.x y z    Câu 12: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2, sin , 0, .y x y x x x x     A. .S B. 1.2S C. 1.S D. .2S Câu 13: Trong không gian với hệ trục tọa độ ,Oxyz cho mặt phẳng :3 5 0P x y z    điểm 1;0;2A , 2; 1;4 .B ập hợp các điểm ;;M x y z nằm trên mặt phẳng P sao cho tam giác MAB có diện tích nhỏ nhất. A. 7 4 7 0.3 5 0 x y z x y z    @A   B B. 7 4 14 0.3 5 0 x y z x y z    @A   B C. 7 4 7 0.3 5 0 x y z x y z    @A   B D. 3 7 4 5 0.3 5 0 x y z x y z    @A   B Câu 14: Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp một khối lập phương có cạnh bằng .a A. 33.2 aV B. 33.3 aV C. 382.3 aV D. 3 .3 aV Câu 15: Cho tam giác ABC vuông tại A có 6, 8.AB AC ện tích xung quanh của hình nón tròn xoay tạo thành khi quay tam giác ABC quanh cạnh .AC A. 160 .xqS B. 80 .xqS C. 120 .xqS D. 60 .xqS Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho véc tơ 2; 4;6n . Trong các mặt phẳng có phương trình sau đây, mặt phẳng nào nhận véc tơ n làm véc tơ pháp tuyến? A. 2 6 4 1 0x y z    B. 2 3 0.xy   C. 3 6 9 1 0.x y z    D. 2 4 6 5 0.x y z    Câu 17: Tìm một nguyên hàm Fx của hàm số  4221f x x x ết 16F A.  2 2 5( 1) 2 55 xxFx B.  25( 1) 2 55 xFx C.  2 2 5( 1) 2 55 xxFx D.  24( 1) 2 45 xFx . HOC24.VN 3 Câu 18: Hàm số 2 23 1 xyx  ịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. ;1  31;2 :;< B. 3;2 :;< C. 31;2 :;< D. ;1  Câu 19: Cho hàm số 3231y x x   ệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; Câu 20: Biết Fx là một nguyên hàm của hàm số 2lnln 1.xf x xx 113F  2Fe=? A.  28 3Fe=? B.  28 9Fe=? C.  21 3Fe=? D.  21 9Fe=? . Câu 21: Tính thể tích của khối đa diện đều có các đỉnh là trung điểm các cạnh của một tứ diện đều cạnh .a A. 32.12 aV B. 33.16 aV C. 32.24 aV D. 33.8 aV Câu 22: Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi các đường 22 , 0, 0y x x y x    1.x A. 8.15V B. 7.8V C. 8.7V D. 15.8V Câu 23: Tìm tập xác định của hàm số 1 2 log 2 1 .yx A. 1;1 .2D:;< B. 1;.2D= >? C. 1;1 .2D=>? D. 1;.2D: ;< Câu 24: Cho lăng trụ tam giác đều .ABC ABC   ất cả các cạnh bằng .a Tính khoảng cách từ đỉnh A đến mặt phẳng .ABC A. 72.3a B. 33.7a C. 23.7 a D. 21.7 a Câu 25: Trong các hình nón nội tiếp một hình cầu có bán kính bằng 3, tính bán kính mặt đáy của hình nón có thể tích lớn nhất. A. Đáp án khác. B. 4 2.R C. 2.R D. 2 2.R Câu 26: Cho hàm số 422 1.y x x    ệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số có một cực đại và hai cực tiểu. B. Hàm số có hai cực đại và một cực tiểu. C. Hàm số có một cực đại và không có cực tiểu. D. Hàm số có một cực đại và một cực tiểu. Câu 27: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 4 2 222y mx m x    ực tiểu và một cực đại. A. 2m ặc 0 2.m B. 2 0.m   C. 2.m D. 0 2.m HOC24.VN 4 Câu 28: Cho hình chóp .S ABC có đáy là ABC tam giác vuông cân đỉnh ,A AB AC a ếu vuông góc của S lên mặt phẳng ABC là trung điểm H của BC . Mặt phẳng SAB hợp với mặt phẳng đáy một góc bằng 60p ể tích khối chóp .S ABC . A. 32.12 aV B. 33.4 aV C. 33.6 aV D. 33.12 aV Câu 29: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường 21yx ,0 1.y k k   k để diện tích của hình phẳng H gấp hai lần diện tích hình phẳng được kẻ sọc trong hình vẽ bên. A. 34.k B. 32 1.k C. 1.2k D. 34 1.k Câu 30: Áp suất không khí P (đo bằng milimet thủy ngân, kí hiệu mmHg) tại độ cao x (đo bằng mét) so với mực nước biển được tính theo công thức 0 xlP Pe , trong đó 0760P mmHg là áp suất không khí ở mức nước biển, l là hệ số suy giảm. Biết rằng ở độ cao 1000 mét thì áp suất không khí là 672,71 mmHg. Hỏi áp suất ở đỉnh Fanxipan cao mét là bao nhiêu? A. 22,24 mmHg. B. 519,58 mmHg. C. 517,94 mmHg. D. 530,23 mmHg. Câu 31: Cho hình lăng trụ tam giác .ABC ABC   có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a , hình chiếu vuông góc của A ặt phẳng ABC là trung điểm H của cạnh AB , cạnh 10 2 aAA a tích của khối lăng trụ .ABC ABC   A. 33.12 aV B. 333.8 aV C. 33.8 a D. 333.4 a Câu 32: Cho hàm số 3 2 22 2 1 1 2y x m x m x      ỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số đã cho có hai điểm cực trị. A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 6 . Câu 33: Biết  2 1 dln2 ln3 ln51 2 1 xxa b cxx  . S a b c   A. 1S B. 0S C. 1S D. 2S Câu 34: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng : 2 0d x y m   ắt đồ thị hàm số 3 1 xyx  ại hai điểm phân biệt. A. 3 4 2 3 4 2 22m B. 3 4 2 3 4 2m    HOC24.VN 5 C. 3 4 2 2 3 4 2 2 m m =>>>>? D. 3 4 2 3 4 2 m m =>>? Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 322 1 4y x x m x     có đúng hai cực trị. A. 4 3m B. 2 3m C. 2 3m D. 4 3m Câu 36: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ABCD , góc giữa SB với mặt phẳng ABCD bằng o60 . Thể tích khối chóp .S ABCD là A. 3 3 a . B. 3 33 a . C. 33a . D. 333a . Câu 37: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho các điểm 0; 2; 1A 1; 1; 2A ọa độ điểm M thuộc đoạn AB sao cho 2MA MB A. 24; ; 133M:;< B. 1 3 1; ; 2 2 2M:;< C. 2; 0; 5M . D. 1; 3; 4M   Câu 38: Cho hình lập phương có cạnh bằng 1. Diện tích mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập phương là A.  B. 2 C. 3 D. 6 Câu 39: Cho hình trụ có bán kính đường tròn đáy bằng chiều cao và bằng 2cm . Diện tích xung quanh của hình nón là A. 28 3cm B. 24 cm C. 22 cm D. 28 cm Câu 40: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 2cm , góc ở đỉnh bằng o60 . Diện tích xung quanh của hình nón là A. 2 cm B. 22 cm C. 23 cm D. 26 cm Câu 41: Tìm nguyên hàm của hàm số 21 cos 2y f xx A. 21dsin 2f x x Cx. B. d 2tan2f x x x C. . C. 1d tan22f x x x C. . D. 1dcosf x x Cx . . Câu 42: Cho hàm số 1 4xy ệnh đề nào sau đây là mệnh đề SAI ? A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;  B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ;0 C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ;  D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0; Câu 43: Tìm tất cả các nghiệm của bất phương trình : 128 x . A. 3x ặc 3x B. 33x   . C. 3x . D. 3x . HOC24.VN 6 Câu 44: Tìm độ dài đường kính của mặt cầu S có phương trình 2 2 22 4 2 0x y z y z      . A. 23 . B. 2. C. 1. D. 3 . Câu 45: Tính đạo hàm của hàm số 3log 2 5yx A.  4 2 5 ln3yx B. 4 2 5 ln3yx . C.  1 2 5 ln3yx . D. 2 2 5 ln3yx . Câu 46: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 1 xmyx  có đúng hai đường tiệm cận. A. ; )-462(1ff. B. ^`;)-1089(1;0ff. C. ;f f. D. ^`;)-541(0ff. Câu 47: Trong không gian vßi hË tréc tÑDÿÝ Oxyz, cho m»t ph·ng :2210Pxyz và ÿLÇm 1;2;2M. Tính kho§ng cách tï ÿLÇm M ÿÃn m»t ph·ng P. A. ,2dMP . B. 2,3dMP ˜ C. 10,3dMP ˜ D. ,3dMP . Câu 48: Trong không gian vßi hË tréc tÑDÿÝ Oxyz, cho m»t c«u S có tâm 2;1;4I và m»t ph·ng :210Pxyz . BiÃt r µng m»t ph·ng P c³t m»t c«u S theo giao tuy ÃQ Ojÿmáng tròn có bán kính bµng 1. ViÃWSKmkQJWUuQKP»t c«u S. A. 222:21425Sxyz . B. 222:21413Sxyz . C. 222:21425Sxyz . D. 222:21413Sxyz . Câu 49: Tính diËn tích xung quanh cëa hình tré tròn xoay ngo¥i tiÃp mÝWKuQKOQJWUé WDPJLiFÿÅu có t©t c§ các c¥QKÿi\Eµng 1. A. 233xqSS ˜ B. 233xqS ˜ C. 3xqSS ˜ D. 3. xqSS Câu 50: Tìm t±p nghiËm S cëa b©WSKmkQJWUuQK122log21x!. A. 1;12S . B. 1;9S . C. 12;S f. D. 9;S f.
00:00:00