Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 CƠ SỞ BỒI DƯỠNG VĂN HÓA ĐỀ TỔNG THI KHÓA 2 NĂM HỌC 2016-2017 218 LÝ TỰ TRỌNG - TPHCM MÔN THI: TOÁN KHỐI 12 MÃ ĐỀ 932 Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1: Cho hình hộp chữ nhật .ABCDABCD    2AB cm 3AD cm 7AC cm ể tích khối hộp .ABCDABCD    A. 342 .cm B. 336 .cm C. 324 .cm D. 312 .cm Câu 2: Kí hiệu ,Mm lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2lny x x đoạn 1;e . Tính tổng .Mm A. 2.e B. 2.2 ee C. 2.4 ee D. 1.4 e Câu 3: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 21.yx   B. 21.y x x    C. 421.y x x    D. 421.y x x    Câu 4: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để 322 3 9 2 1 0, 2.x x x m x       A. 6.m B. 6.mm C. 3.m D. 3.mm Câu 5: Tìm số nghiệm thực của phương trình 32 1log 2 2 3 1 3.xx x x    A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 6: Bi t hàm số fx Fyÿ¥RKjP fx OLrQWөFWUrQ , 02f và  0 d2f x x  . . nh f . A. 3 2f . B. 2f . C. 5 2f . D. 3f . Câu 7: Cho 2log log loglog 0;ya b c bxxp q r ac   g  . nh y theo ,,pqr . A. 2y q pr . B. 2 pryq  . C. 2y q p r   . D. 2y q pr . Câu 8: Bi t  2 2 1 11d ln12 axx x b. YӟL ,ab OjFiFVÕQJX\rQGmkQJYj a b OjSKkQVÕWÕLJL§Q 7tQK ab . A. 7ab . B. 5ab . C. 9ab . D. 4ab . HOC24.VN 2 Câu 9: Bi t 323 63 3 sin 3d31 xx c dabxx        . YӟL , , ,a b c d Oj FiF VÕ QJX\rQ 7tQK a b c d   . A. 28a b c d    . B. 16a b c d    . C. 14a b c d    . D. 22a b c d    . Câu 10: iả s vào cuối n m thì một đơn vị ti n tệ mất giá trị so với đầu n m. ìm số nguyên dương nhỏ nhất sao cho sau n QPÿkQYÏWLÅQWËVÁP©WÿLtWQK©WJLiWUÏFëDQy" A. 16 B. 18. C. 20. D. 22. Câu 11: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng bi n trên ? A. . B. . C. . D. . Câu 12: Trong không gian với hệ toạ độ cho các véctơ , , . Gọi . Tìm toạ độ . A. . B. . C. . D. . Câu 13: Một hình tr có bán k nh đáy bằng , mặt phẳng qua tr c cắt hình tr theo một thi t diện có diện tích bằng . Tính diện tích xung quanh của hình tr . A. . B. . C. . D. . Câu 14: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số với đường thẳng là A. . B. . C. . D. . Câu 15: Tìm nghiệm của bất phương trình được A. . B. . C. . D. . Câu 16: Trong không gian với hệ toạ độ cho mặt phẳng có phương trình . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuy n của . A. . B. C. D. Câu 17: Đồ thị của các hàm số và cắt nhau tại 3 điểm phân biệt . Tìm bán kính của đường tròn đi qua 3 điểm . A. . B. C. D. Câu 18: Giải bất phương trình . A. B. C. D. Câu 19: Trong không gian với hệ toạ độ cho 2 đường thẳng và . Xét vị tr tương đối của và . A. và cắt nhau. B. và song song với nhau. C. và chéo nhau. D. và trùng nhau. 4 x y:;< 2 x ye :;< 2 31 x y:;< 1 xey :;<oxyz1;2; 1a 0;4;3b 2;1;4c 2 3 5u a b c   u 8; 3;99; 5;108;21;2712; 13; 31a28a24a28a216a22a 331y x x  12yx32102 22log 2 3 log 2 0x x x   m23x 332x13x3xmOxyzP12 3 1 x y z  P2; 3;1n 3; 2;6 .n 3;2;6 .n 1; 3;2 .n 3232y x x x   21y x x  ,,M N PR,,M N P1R 3.2R2.R 5.2R31.3 19 x2.3x2.3x3.2x3.2xOxyz111:4 4 8 x y zd272:6 9 12 x y zd1d2d1d2d1d2d1d2d1d2d HOC24.VN 3 Câu 20: Tính thể tích V của vật thể nằm giữa 2 mặt phẳng bi t rằng thi t diện của vật thể cắt bởi mặt phẳng vuông góc với tr c tại điểm có hoành độ là tam giác đ u có cạnh là . A. . B. . C. . D. . Câu 21: Hàm số 413yx ịch bi n trên khoảng nào sau đây A. 0; . B. ;0 . C. 1;3 :;< . D. 1;3 :;< . Câu 22: Đặt 2log 6m ểu diễn 9log 6 theo m . A.  9log 621 m m . B.  9log 621 m m . C. 9log 61 m m . D. 9log 61 m m . Câu 23: Cho hàm số 21 1 xyx  có đồ thị C . Lập phương trình đường thẳng d đi qua điểm 0; 2M ắt C tại hai điểm phân biệt ,AB sao cho M là trung điểm của AB . A. :2d y x   . B. : 2 2d y x   . C. : 3 2d y x   . D. : 4 2d y x   . Câu 24: Cho hàm số y f x có đạo hàm fx và đồ thị của hàm số fx ắt tr c hoành tại điểm , , ,a b c d (hình sau). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. f a f b f c f d   . B. f a f c f d f b   . C. f c f a f d f b   . D. f c f a f b f d   . Câu 25: Cho hình hộp .ABCDABCD    ể tích 316cm . Gọi ,,M N K lần lượt là trung điểm của ,,BC CD D A ể tích khối tứ diện AMNK . A. 36cm . B. 34cm . C. 32cm . D. 38 3cm . Câu 26: Cho hình hộp .ABCDABCD    60 , 7, 3,BCD AC a BD a AB AD p    ,đường chéo BD ợp với mặt phẳng ADDA 30p ể tích V của khối hộp .ABCDABCD    A. 339 .a B. 339.3a C. 32 3 .a D. 33 3 .a Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng d có phương trình 1 2 3 2 3 1 x y z   . Gọi  u vuông góc của d trên mặt phẳng .Oxz ìm phương trình tham số của  trong các phương trình sau: A.  1 0. 32 xt yt zt 47R576 B.  32 0. 1 xt yt zt   47R576 C.  72 0. 6 xt yt zt 47R576 D.  13 0. 2 xt yt zt   47R576 0;2xxOxx02x:;<2 cos sinxx32323 3 2  HOC24.VN 4 Câu 28: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 4224y x mx   3 điểm cực trị nằm trên các tr c tọa độ A. 2.m B. 2.m C. 2m hoặc 2.m D. Không có giá trị m nào. Câu 29: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số 326 17 3y x x x    235y x x   A. 3. B. 37.12 C. 13.14 D. 75.24 Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu  2 2 2: 2 1 5 9S x y z      Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng ti p xúc với .S A. 2 2 4 0.x y z    B. 2 2 8 0.x y z    C. 2 2 5 0.x y z    D. 2 2 19 0.x y z    Câu 31: Cho hình nón có thi t diện qua tr c là một tam giác đ u và khoảng cách từ tâm của đáy đ n đường sinh bằng 3 2 a . Tính diện tích toàn phần của hình nón. A. 23.a B. 25.a C. 22.a D. 24.a Câu 32: Trong các mệnh đ sau, mệnh đ nào SAI ? A. Hình tứ diện bất kì có mặt cầu ngoại ti p. B. Hình l ng tr đ u bất kì có mặt cầu ngoại ti p. C. Hình chóp đ u bất kì có mặt cầu ngoại ti p D. Hình hộp bất kì có mặt cầu ngoại ti p Câu 33: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, 2AB a 4AD a SA vuông góc với mặt phẳng đáy, 3SA a .Gọi M là trung điểm của cạnh BC .Tính bán kính mặt cầu ngoại ti p hình chóp .S AMD . A. 2.a B. 5.2 a C. 3.a D. 7.2 a Câu 34: Cho hai hàm số f và g liên t c trên đoạn ;ab với ab ệu 1S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2y f x 2y g x ,.x a x b 2S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2y f x 2y g x ,x a x b ọn khẳng định đúng trong 4 khẳng định sau : A. 12.SS B. 122.SS C. 122 2.SS D. 122 2.SS Câu 35: Cho hàm số y f x xác định trên 1 ,liên t c trên mỗi khoảng xác định và có bảng bi n thiên như bảng bên.Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có 2 nghiệm thực phân biệt. A. 1.mm B. 1.m C. .mR D. 1.m HOC24.VN 5 Câu 36: Đạo hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 37: Một cái ly có dạng hình nón được rót nước vào với chi u cao mực nước bằng chi u cao hình nón. Hỏi n u bịch kính miệng ly rồi úp ngược ly xuống thì tỷ số chi u cao mực nước và chi u cao hình nón xấp xỉ bằng bao nhiêu? A. . B. . C. . D. Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của ? A. . B. . C. . D. Câu 39: Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: A. . B. . C. . D. . Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số đạt cực tiểu tại ? A. hoặc . B. . C. . D. Không có giá trị . Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm E(8;1;1) .Vi t phương trình mặt phẳng () ắt n a tr c dương ,,Ox Oy Oz lần lượt tại ,,A B C sao cho OG nhỏ nhất với G là trọng tâm tam giác ABC . A. 2 11 0 x y z    . B. 8 66=0x y z   C. 2 18 0x y z    . D. 2 2 12 0x y z    . Câu 42: rong không gian cho điểm (1; 3;2)M ặt phẳng đi qua M và cắt các tr c tọa độ tại ,,A B C mà 0OA OB OC  g A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 43: Cho điểm (2;1; 1)M ặt phẳng P : 40x y z    (Q):3 1 0x y z    t phương trình mặt phẳng (R) đi qua điểm M và chứa giao tuy n của hai mặt phẳng (P),(Q) A. 15 7 7 16 0 x y z    B. 15 7 7 14=0x y z   C. 9 6 8 0x y z    D. 9 6 25 0x y z    Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ vuông góc Oxyz , cho đường thẳng 11:2 1 3 x y zd ặt phẳng (P):x 8y 2z 5 0    ệnh đ nào dưới đây đúng A. d cắt P và không vuông góc với P B. dP  1 2352y x x  32 10 1 3 5 2 xyxx  223 10 1 52 xy xx   223 10 1 3 5 2 xy xx   223 1 3 5 2 y xx  2 30,330,110,210,08Oxyz  2 : 1 2 , 3 xt d y t t z 47  R576 d11; 2;0u 21; 2;3u 32;1;3u 41; 2;1u 1 23 xyx 1y2y 3 2y1 2ym2 3 25 6 6 7y m m x mx x    1x1m2m1m2mm HOC24.VN 6 C. //dP D. dPT Câu 45: Tìm một nguyên hàm của hàm số ( ) sin2f x x A. 1sin2 d cos22x x x C. . B. 1sin2 d cos22x x x C  . . C. sin2 d 2cos2x x x C. . D. sin2 d 2cos2x x x C  . . Câu 46: Tìm một nguyên hàm Fx của hàm số  21 sinf x x t 3 24F:;< A. 312cos sin2 .24F x x x x   B. 312cos sin2 .24F x x x x   C. 312cos sin2 .24F x x x x   D. 312cos sin2 .24F x x x x   Câu 47: Cho hàm số 2 21 49 ax xyx bx  có đồ thị C ( ,ab là các hằng số dương, 4ab ). Bi t rằng C có tiệm cận ngang yc và có đúng tiệm cận đứng. Tính tổng 3 24T a b c   A. 1.T B. 4.T C. 7.T D. 11.T Câu 48: Tìm maxV là giá trị lớn nhất của thể tích các khối hộp chữ nhật có đường chéo bằng 32cm và diện tích toàn phần bằng 218 .cm A. 3 max6.V cm B. 3 max5.V cm C. 3 max4.V cm D. 3 max3.V cm Câu 49: Cho hàm số fx liên t c trên thỏa  4 0 d 10f x x.  2 0 2 d .f x x. A.  2 0 2 d 10.f x x. B.  2 0 2 d 20.f x x. C.  2 0 2 d 5.f x x. D.  2 0 52 d .2f x x. Câu 50: Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để phương trình 223 2 4 6 3.3 3 3x x x xmm      có đúng 3 nghiệm thực phân biệt. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
00:00:00