Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 – 2017 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1: Tính giá trị của biểu thức 0 0 0 0P ln tan1 ln tan2 ln tan3 ... ln tan89     A. P1 B. 1P2 C. P0 D. P2 Câu 2: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập R? A. 2y x 1 B. y 2x 1  C. y 2x 1 D. 2y x 1 Câu 3: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 135xx 33 :  : ;  ; <  <  là A. 2S;5 : ;< B. 2S ; 0;5 :  X ;< C. S 0;  D. 2S;5 : ;< Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, a 17SD2 ếu vuông góc H của S lên mặt ABCD là trung điểm của đoạn AB . Tính chiều cao của khối chóp H.SBD theo a . A. 3a 2 B. a3 7 C. a 21 2 D. 3a 5 Câu 5: Tìm nghiệm của phương trình: 3log x 9 3. A. x 18 B. x 36 C. x 27 D. x9 Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tất cả các giá trị thực của m để đường thẳng x 1 y 2 z 1:2 1 1      ới mặt phẳng P): x y z m 0.    A. m0g B. m0 C. mRR D. Không có giá trị nào của m. Câu 7: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a sao cho hàm số 3211y x x ax 132    đạt cực trị tại 12x ,x thỏa mãn: 22 1 2 2 1x x 2a x x 2a 9     A. a2 B. a4 C. a3 D. a1 Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số 32y 4x mx 12x   đạt cực tiểu tại điểm x 2. A. m9 B. m2 C. Không tồn tại m D. m9 Câu 9: : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sau có hai nghiệm thực phân biệt: 2 31 3 log 1 x log x m 4 0     A. 10m4  B. 215m4 C. 215m4 D. 1m24  HOC24.VN 2 Câu 10: Một vật chuyển động chậm dần với vận tốc v t 160 10t m/s . Tìm quãng đường S mà vật di chuyển trong khoảng thời gian từ thời điểm t 0 s đến thời điểm vật dừng lại. A. S 2.560m B. S 1280m C. S 2480m D. S 3840m Câu 11: Cho khối chóp S.ABC có SA a,SB a 2,SC a 3   ớn nhất của khối chóp là A. 3a6 . B. 3a6 2 . C. 3a6 3 . D. 3a6 6 . Câu 12: Cho  24 22f x dx 1, f t dt 4   ..  4 2f y dy. A. I5 B. I3 C. I3 D. I5 Câu 13: Cho hàm số fx xác định trên R và có đồ thị hàm số y f ' x là đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số fx đồng biến trên khoảng 1;2 B. Hàm số fx nghịch biến trên khoảng 0;2 C. Hàm số fx đồng biến trên khoảng 2;1 D. Hàm số fx nghịch biến trên khoảng 1;1 Câu 14: Trong không gian với hệ trục Oxyz, mặt phẳng (P) chứa đường thẳng x 1 y z 1d:2 1 3  ới mặt phẳng Q :2x y z 0   có phương trình là: A. x 2y 1 0   B. x 2y z 0   C. x 2y 1 0   D. x 2y z 0   Câu 15: Tập hợp tất cả các giá trị thực của m để đồ thị hàm số 2y x 1 2x mx 1    ắt trục hoành tại ba điểm phân biệt là: A. m ; 2 2 2 2;R   X  B. m ; 2 2 2 2; )-1130(3f‰f C. m22;22. D. ^ ` m ;2 222;)-1134(3ºªf‰f¼¬. Câu 16: Cho a là mÝt sÕ thõFGmkQJNKiF&yEDRQKLrXPËQKÿÅ ÿ~QJWURQJFiFPËQKÿÅ sau: 1. Hàm sÕ aylogx có t±S[iFÿÏnh là D0; f 2. Hàm sÕ aylogx OjKjPÿkQÿLËu trên kho§ng 0;f 3× thÏ hàm sÕ aylogx Yjÿ× thÏ hàm sÕ xya ÿÕi xíQJQKDXTXDÿmáng th·ng yx 4 × thÏ hàm sÕ aylogx nh±n Ox là mÝt tiËm c±n. A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 17: : HÓLSKmkQJWUuQK xxxx3.24.35.46.5 có t©t c§ bao nhiêu nghiËm thõc? A . 2 B. 4 C. 1 D. 3 Câu 18: Cho a,b,c,d là các sÕ thõFGmkQJNKiFE©t kì. MËQKÿÅ QjRGmßLÿk\ÿ~QJ? A. cdacablnbd§· œ ¨¸©¹ B. cdlnadab.lnbc œ HOC24.VN 3 C. cdlna ca b .lnb d E  D. cdada b lnbc : E ;< Câu 19: Cho hàm số 2y x 1 ệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; B. Hàm số đồng biến trên ;  C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 Câu 20: Cho f x ,g x là hai hàm số liên tục trên R . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A.  bb aaf x dx f y dy.. B.  b b b a a af x g x dx f x dx g x dx  . . . C.  a af x dx 0. D.  b b b a a af x g x dx f x dx g x dx. . . Câu 21: Cho hình trụ có bán kính đáy 5cm chiều cao 4cm . Diện tích toàn phần của hình trụ này là: A. 296 cm B. 292 cm . C. 240 cm . D. 290 cm . Câu 22: Tìm một nguyên hàm Fx của hàm số x 2x 3f x 4 .2 A.  4x 12Fxln2   B. 4x 3F x 2 .ln2 C.  4x 32Fxln2   D. 4x 1F x 2 .ln2 Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD. Gọi A’, B’, C’, D’ lần lượt là trung điểm của SA, SB, SC, SD. Khi đó tỉ số thể tích của hai khối chóp S.A'B'C'D' và S.ABCD là: A. 1 16 B. 1 2 C. 1 4 D. 1 8 Câu 24: Cho hàm số y f x ục trên từng khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ. Tìm m để phương trình f x m 0 có nhiều nghiệm thực nhất A. m1 m 15 =>m? B. m1 m 15 =>? C. m1 m 15 =>? D. m1 m 15 m=>? Câu 25: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm số f x sin2x. A. 11Fx2cos2x B. 2 4F x sin x 2 C. 22 21F x sin x c x2os D. 2 3F x c xos Câu 26: Giá trị lớn nhất M của hàm số f x sin2x 2sinx A. M0 B. 33M2 C. M3 D. 33M2  HOC24.VN 4 Câu 27: Tính đạo hàm của hàm số 6x 1y3 A. 6x 2y' 3 .2 B. 6xy' 6x 1 .3 C. 6x 2y' 3 .2ln3 D. 6x 1y' 3 .ln3 Câu 28: Cho hình phẳng H  giới hạn bởi các đường 2y x ;y 0;x 2   ể tích V ủa khối tròn xoay thu được khi quay H  quanh trục Ox. A. 8V3 B. 32V5 C. 8V3  D. 32V5  Câu 29: Tìm tập xác định D của hàm số  1 2f x 4x 3 A. DR B. 3D R )] TJ 1 0 0 1 46.316 4.6438 Tm[(4§· ¨¸©¹ C. 3D;4ª· f¸«¬¹ D. 3D;4§· f¨¸©¹ Câu 30: : Cho hàm 4x1y2x3  sÕ Fyÿ× thÏ C . MËQKÿÅ QjRGmßLÿk\VDL A. × thÏ C có tiËm c±Qÿíng. B. × thÏ C có tiËm c±Qÿíng và tiËm c±n ngang. C. × thÏ C có tiËm c±n ngang. D. × thÏ C không có tiËm c±n Câu 31: Cho hình chóp tí JLiF6$%&'Fyÿi\$%&'OjKuQKYX{QJF¥nh a,SAABCDA và SAa6 . ThÇ tích cëa khÕi chóp S/ABCD bµng: A. 3a66 B. 3a6 C. 3a63 D. 3a62 Câu 32: MÝt bÇ QmßFFyGXQJWtFKOtW1Jmái ta mã YzLFKRQmßc ch§y vào bÇEDQÿ«u bÇ c¥n Qmßc. Trong giá ÿ «u v±n tÕFQmßc ch§y vào bÇ là 1 lít/1phút. Trong các giá tiÃp theo v±n tÕFQmßc ch§y giá sau g©Sÿ{LJLá liÅn WUmßc. HÓi sau kho§ng thái gian bao lâu thì bÇ ÿ«\Qmßc ( kÃt qu§ g«n ÿ~QJQK©t ). A. 3,14 giá. B. 4,64 giá. C. 4,14 giá. D. 3,64 giá. Câu 33: Bát diËQÿÅu có m©\ÿÍnh? A. 6 B. 8 C. 10 D. 12 Câu 34: Xét mÝt hÝp bóng bàn có d¥ng hình hÝp chó nh±t. BiÃt rµng hÝp chía vïa khít ba qu§ bóng EjQÿmçc xÃp theo chiÅu dÑc, các qu§ EyQJEjQFyNtFKWKmßFQKmQKDX3K«n không gian còn trÕng trong hÝp chiÃm A. 65,09% B. 47,64% C. 82,55% D. 83,3% Câu 35: máQJFRQJWURQJKuQKErQOjÿ× thÏ cëa mÝt trong bÕn hàm sÕ ÿmçc liËWNrErQGmßi. HÓi hàm sÕ ÿyOjKjPVÕ nào? A. 4yx2x1  B. 4yx1  C. 4yx1  D. 4yx2x1  Câu 36: &KRKuQKQyQFyEiQNtQKÿi\OjDFKLÅu cao là 3a . DiËn tích xung quanh hình nón bµng A. 224aS B. 220aS C. 240aS D. 212aS HOC24.VN 5 Câu 37: Trong không gian với hệ trục Oxyz, cho đường thẳng  đi qua điểm M 2;0; 1 và có véctơ chỉ phương a 4; 6;2 3KmkQJWUuQKWKDPVÕ của đường thẳng  là: A. B. C. D. Câu 38: Một quả bóng bàn và một chiếc chén hình trụ có cùng chiều cao. Người ta đặt quả bóng lên chiếc chén thấy phần ở ngoài của quả bóng có chiều cao bằng 3 4 chiều cao của nó. Gọi V1, V2 lần lượt là thể tích của quả bóng và chiếc chén, khi đó A. 129V 8V B. 123V 2V C. 1216V 9V D. 1227V 8V Câu 39: Trong không gian với hệ trục Oxyz, viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A 1;2;0 và vuông góc với đường thẳng x 1 y z 1d:2 1 1  A. x 2y 5 0   B. 2x y z 4 0    C. 2x y z 4 0     D. 2x y z 4 0     Câu 40: Cho mặt cầu có diện tích bằng 28a 3  . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng A. a6 3 B. a3 3 C. a6 2 D. a2 3 Câu 41: Hỏi đồ thị hàm số 23x 2y2x 1 x  có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận ( gồm tiệm cận đứng và tiệm cận ngang)? A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 Câu 42: : Trong không gian với hệ trục Oxyz, tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A 0;1;2 trên mặt phẳng P :x y z 0   A. 1;0;1 B. 2;0;2 C. 1;1;0 D. 2;2;0 Câu 43: Biết  2x x 4 2 0e 2x e dx a.e b.e c   . ới a, b, c là các số hữu tỷ. Tính S a b c   A. S2 B. S4 C. S2 D. S4 Câu 44: Trong không gian với hệ trục Oxyz, mặt phẳng chứa 2 điểm A 1;0;1 và B 1;2;2  song song với trục Ox có phương trình là: A. x y z 0   B. 2y z 1 0   C. y 2z 2 0   D. x 2z 3 0   Câu 45: Trong không gian với hệ trục Oxyz, cho đường thẳng y 2 z 4d :x 123    ới mặt phẳng P :x 4y 9z 9 0    . Giao điểm I của d  và P là: A. I 2;4; 1 B. I 1;2;0 C. I 1;0;0 D. I 0;0;1 Câu 46: : Trong không gian với hệ trục Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm A 1;3; 2 ới mặt phẳng P :2x y 3z 4 0    A. 2x y 3z 7 0    B. 2x y 3z 7 0    C. 2x y 3z 7 0    D. 2x y 3z 7 0    HOC24.VN 6 Câu 47: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho A 2;0;0 ;B 0;3;1 ;C 3;6;4 ọi M là điểm nằm trên đoạn BC sao cho MC 2MB. Độ dài đoạn AM là: A. 27 B. 29 C. 23 D. 30 Câu 48: Cho số thực x thỏa mãn: 1logx log3a 2logb 3log c2   ố thực dương). Hãy biểu diễn x theo a, b, c A. 3 23acxb B. 233axbc C. 3 23a.cxb D. 23acxb Câu 49: Bạn A có một đoạn dây dài 20 m . Bạn chia đoạn dây thành hai phần. Phần đầu uốn thành một tam giác đều. Phần còn lại uốn thành một hình vuông. Hỏi độ dài phần đầu bằng bao nhiêu để tổng diện tích hai hình trên là nhỏ nhất. A. 40m9 4 3 B. 180m9 4 3 C. 120m9 4 3 D. 60m9 4 3 Câu 50: Cho hàm số y f x có đồ thị y f ' x ắt trục Ox tại ba điểm có hoành độ như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng: A. f c f a f b B. f c f b f a C. f a f b f c D. f b f a f c
00:00:00