Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GD&ĐT HÀ NAM TRƯỜNG THPT CHUYÊN BIÊN HÒA (Đề gồm 50 câu/ 5 trang) KÌ THI THỬ THPTQG LẦN 1- NĂM HỌC 2016 - 2017 Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1: Tìm số phức liên hợp của số phức z thỏa mãn 1 1 3i z i   A. 1 2.zi  B. 1 2 .zi C. 1 2.zi  D. 1 2.zi Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho 2; 1;0a , biết b cùng chiều với a và có . 10.ab Chọn phương án đúng. A. 6;3;0 .b B. 4;2;0 .b C. 6; 3;0 .b D. 4; 2;0 .b Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm thực phân biệt 2219 2.3 3 1 0.xxm    A. 10.3m B. 102.3m C. 2.m D. 2.m Câu 4: Một người thả 1 lá bèo vào một cái ao, sau 12 giờ thì bèo sinh sôi phủ kín mặt ao. Hỏi sau mấy giờ thì bèo phủ kín 1 5 mặt ao, biết rằng sau mỗi giờ thì lượng bèo tăng gấp 10 lần lượng bèo trước đó và tốc độ tăng không đổi. A. 12 log5 (giờ). B. 12 5 (giờ). C. 12 log2 (giờ). D. 12 ln5 (giờ). Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình  2 15 2 5 2 xxx   là: A. ; 1 0;1 .  X B. 1;0 . C. ; 1 0; .  X  D. 1;0 1; . X  Câu 6: Cho hàm số y f x xác định trên 1 , liên tục trên các khoảng xác định của nó và có bảng biến thiên như hình vẽ: x  1 1  y   0  y 1   2 1 Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Đồ thị hàm số có 3 tiệm cận. B. Phương trình f x m có 3 nghiệm thực phân biệt thì 1;2 .mR C. Giá trị lớn nhất của hàm số là 2. D. Hàm số đồng biến trên ;1 . Câu 7: Cho 4 25log 3, log 2ab 60log 150 theo , .ab A. 601 2 2log 150 .2 1 4 2 b ab b ab I B. 6012log 150 .1 4 4 b ab b ab  C. 601 1 2log 150 .4 1 4 2 b ab b ab I D. 6012log 150 4 .1 4 4 b ab b ab I HOC24.VN 2 Câu 8: Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A. Phần thực là 3 ần ảo là 2. B. Phần thực là 2 và phần ảo là 3. C. Phần thực là 3 ần ảo là 2.i D. Phần thực là 2 và phần ảo là 3.i Câu 9: Cho hàm số 1 2 axybx  , ab để đồ thị hàm số có 1x ệm cận đúng và 1 2y là tiệm cận ngang. A. 1; 2.ab    B. 1; 2.ab C. 1; 2.ab   D. 4; 4.ab Câu 10: Gọi 1 2 3; ; S S S lần lượt là tập nghiệm của các bất phương trình sau: 2 2.3 5 3 0;x x x    21log 2 2; 151 x x:   ;< ẳng định đúng? A. 1 3 2.S S STT B. 213.S S STT C. 1 2 3.S S STT D. 2 3 1.S S STT Câu 11: Đồ thị hàm số 2y x x và đồ thị hàm số 35yx ắt nhau tại hai điểm A và B . Khi đó, độ dài AB là A. 8 5.AB B. 25.AB C. 4 2.AB D. 10 2.AB Câu 12: Cho hai số phức 11zi 223zi . Tính môđun của số phức 21z iz A. 3. B. 5. C. 5. D. 13. Câu 13: Tính giá trị của biểu thức 3 3 4 3 2 22 4 32.8P   A. 31 24 22. B. 112. C. 8. D. 2. Câu 14: Biết  4 0 ln 2 1 d ln3 ,aI x x x cb   . trong đó , , a b c là các số nguyên dương và b c là phân số tối giản. Tính .S a b c   A. 60.S B. 70.S C. 72.S D. 68.S Câu 15: Số nghiệm của phương trình 22log 3 1 logxx   là: A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. Câu 16: Parabol 2 2 xy ốc tọa độ, bán kính bằng 22 thành hai phần có diện tích là 1S và 2S , trong đó 12SS . Tìm tỉ số 1 2 .S S A. 32.21 2     B. 32.92     C. 32.12    D. 92.32     HOC24.VN 3 Câu 17: Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hãy chọn phương án đúng. A. 32 1.y x x   B. 421.y x x   C. 421.y x x    D. 421.y x x   Câu 18: Cho điểm 3;2;4M ọi ,,A B C lần lượt là hình chiếu của M trên trục ,,Ox Oy Oz . Trong các mặt phẳng sau, tìm mặt phẳng song song với mặt phẳng ABC . A. 6 4 3 12 0x y z    . B. 3 6 4 12 0x y z    . C. 4 6 3 12 0x y z    . D. 4 6 3 12 0x y z    . Câu 19: Cho hàm số 334y x x   ẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại 1x và đạt cực tiểu tại 1x B. Hàm số nghịch biến trên ;1  C. Hàm số có hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục hoành. D. Hàm số có giá trị cực đại là 6 . Câu 20: Một nhà máy cần thiết kế một chiếc bể đựng nước hình trụ bằng tôn có thể tích là 364m Tìm bán kính đáy r của hình trụ sao cho hình trụ được làm ra tốn ít nhiên liệu nhất. A. 3rm . B. 316rm . C. 332rm . D. 4rm . Câu 21: Giá trị cực đại của hàm số sin2y x x 0; A. 3 62  . B. 23 32  . C. 23 32  . D. 3 32  . Câu 22: Tìm tập xác định của hàm số 222017xy A. ; 2 2;=  X ? . B. 2; 2 . C. 2; 2=? . D. ;2  . Câu 23: Cho mặt cầu  2 2 2: 1 2 3 25S x y z      ặt phẳng :2 2 0x y z m    ị của m để  S không có điểm chung là: A. 9m hoặc 21mm B. 9m hoặc 21m C. 9 21m   . D. 9 21m   . Câu 24: Cho MNPQ là một nguyên hàm của hàm số 2sin4 1 cos xfxx ỏa mãn 02F:;< 0F . A. 0 4 6ln2F  . B. 0 4 6ln2F  . C. 0 4 6ln2F . D. 0 4 6ln2F . Câu 25: Tìm nguyên hàm của hàm số 3cosy f x x x y -11 -1 O HOC24.VN 4 A.  4cosdxf x x Cx. . B. 1 sin3d 3sin43 xf x x x C:  ;<. . C. 13d sin3 sin12 4f x x x x C  . . D.  4cos .sind4 xxf x x C. . Câu 26: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC có đường cao , 45SO a SAB  p ặt cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABC bằng: A. 3 4 a . B. 3 2 a . C. 3 2 a . D. 3 4 a . Câu 27: Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD có 1, 2AB AD ọi ,MN lần lượt là trung điểm của AD và BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó? A. 10 . B. 4 . C. 2 . D. 6 . Câu 28: Cho hàm số 2 23 23 xyxx  . Đồ thị hàm số có bao nhiêu tiệm cận? A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 29: Một chất điểm đang cuyển động với vận tốc 015 /v m s thì tăng vận tốc với gia tốc 224/a t t t m s . Tính quãng đường chất điểm đó đi được trong khoảng thời gian 3 giây kể từ lúc bắt đầu tăng vận tốc. A. 68,25m . B. 70,25m . C. 69,75m . D. 67,25m . Câu 30: Cho số phức ,z a bi a b  R thỏa mãn 2 3 1 3i z z i     ị biểu thức P a b A. 5P . B. 2P . C. 3P . D. 1P . Câu 31: Cho số phức z thỏa mãn 1z Đặt 21 2 zAiz  ệnh đề nào sau đây đúng? A. 1A . B. 1Am . C. 1A . D. 1A . Câu 32: Cho lăng trụ đứng .ABC ABC   có đáy là tam giác ABC vuông tại ; 2, 3A AB AC ặt phẳng ABC ợp với ABC   60p ể tích lăng trụ đã cho bằng bao nhiêu? A. 9 39 26 . B. 3 39 26 . C. 18 39 13 . D. 6 39 13 . Câu 33: Cho hàm số 22 3 1y x x   ị lớn nhất của hàm số trên 1;22 =>? A. 17 8 . B. 9 4 . C. 2 . D. 3 . Câu 34: Cho hình chóp tứ giác .S ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh 4 , 3 ;AB a AD a ạnh bên có độ dài bằng nhau và bằng 5a . Thể tích khối chóp .S ABCD bằng: A. 310 3 a . B. 393 2 a . C. 310 3a . D. 393a . Câu 35: Cho hình chóp .S MNPQ có đáy MNPQ là hình thoi tâm O , cạnh a , 60QMNp ết SM SP SN SQ ết luận nào sau đây sai? HOC24.VN 5 A. M và P đối xứng nhau qua SNQ . B. MP vuông góc với NQ . C. SO vuông góc với MNPQ . D. MQ vuông góc với SP . Câu 36: Nguyên hàm của hàm số 213y x xx   A.  323ln32 xxF x x C    . B.  323ln32 xxF x x C    . C.  323ln32 xxF x x C    . D.  323ln32 xxF x x C    . Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu  2 2 2: 2 1 3 9S x y z      ệnh đề nào đúng? A. Mặt cầu S tiếp xúc với Oxy . B. Mặt cầu S không tiếp xúc với cả ba mặt Oxy , Oxz , Oyz . C. Mặt cầu S tiếp xúc với Oyz . D. Mặt cầu S tiếp xúc với Oxz . Câu 38: Cho điểm 3;2;1M . Mặt phẳng P đi qua điểm M và cắt các trục tọa độ ,,Ox Oy Oz tại ,,A B C sao cho M là trực tâm tam giác ABC . Phương trình mặt phẳng P là: A. 03 2 1 x y z   . B. 60x y z    . C. 3 2 14 0x y z    . D. 13 2 1 x y z   . Câu 39: Hàm số 24xxyxm  đồng biến trên 1; ị của m là: A. 1;2 )-1133(12m§º¨»©¼. B. @^`1;2)-1056(1m. C. 11;2m§·¨¸©¹. D. 11;2m§º¨»©¼. Câu 40: GÑi I là tâm m»t c«XÿLTXD4 ÿLÇm 1;0;0,0;1;0,0;0;1,1;1;1 . MNPQ Tìm tÑDÿÝ tâm I. A. 111;;222§·¨¸©¹. B. 222;;333§·¨¸©¹. C. 111;;222§·¨¸©¹. D. 111;;222§·¨¸©¹. Câu 41: Hàm sÕ 422yxmxm  có bDÿLÇm cõc trÏ YjÿmáQJWUzQÿLTXDEDÿLÇm cõc trÏ này có bán kính bµng 1 thì giá trÏ cëa m là: A. 151;2mmr . B. 151;2mm  . C. 151;2mm . D. 151;2mm . Câu 42: Cho hình chóp tí JLiÿÅu .SABCD có c¥QKÿi\Eµng a , c¥nh bên hçp vßLÿi\PÝt góc 60q. GÑi M OjÿLÇPÿÕi xíng cëa C qua D, N OjWUXQJÿLÇm .SC M»t ph·ng BMN chia khÕi chóp .SABCD thành hai ph«n. TÍ sÕ thÇ tích gióa hai ph«n (ph«n lßn trên ph« n bé) bµng: A. 75. B. 17. C. 73. D. 65. HOC24.VN 6 Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng :2 3 2 0P x y z    ết phương trình mặt phẳng Q song song và cách P một khoảng bằng 11 2 14 . A. 4 2 6 7 0x y z     ; 4 2 6 15 0x y z    B. 4 2 6 7 0x y z     ; 4 2 6 5 0x y z    C. 4 2 6 5 0x y z     ; 4 2 6 15 0x y z    D. 4 2 6 3 0x y z     ; 4 2 6 15 0x y z    Câu 44: Cho hình chóp .S ABC có ,,SA SB SC đôi một vuông góc với nhau và SA a 3SB a 4SC a . Độ dài đường cao SH của hình chóp bằng: A. 14 13 a . B. 7a . C. 12 13 a . D. 13 12 a . Câu 45: Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng được giới hạn bởi các đường 2yx 2xy ục Ox bằng bao nhiêu? A. 3 10  . B. 10 . C. 10 3  . D. 3 . Câu 46: Tính đạo hàm của hàm số 2logy x x A. 2 1 ln10yxx . B. 221xyxx  . C. 2 21 log xyx x e  . D. 221.logxyexx  . Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ;0;0 , 0; ;0 , 0;0;A a B b C c với ,,abc dương. Biết ,,A B C di động trên các tia ,,Ox Oy Oz sao cho 2abc   ết rằng khi ,,abc thay đổi thì quỹ tích tâm hình cầu ngoại tiếp tứ diện OABC thuộc mặt phẳng P cố định. Tính khoảng cách từ 2016;0;0M tới mặt phẳng P . A. 2017 . B. 2014 3 . C. 2016 3 . D. 2015 3 . Câu 48: Gọi 1 2 3 4, , ,z z z z là bốn nghiệm phức của phương trình 422 8 0zz   . Trên mặt phẳng tọa độ, gọi A , B , C , D lần lượt là bốn điểm biểu diễn bốn nghiệm 1 2 3 4, , ,z z z z đó. Tính giá trị của P OA OB OC OD    , trong đó O là gốc tọa độ. A. 4P . B. 22P . C. 22P . D. 4 2 2P . Câu 49: Một viên phấn bảng có dạng một khối trụ với bán kính đáy bằng 0,5cm , chiều dài 6cm . Người ta làm một hình hộp chữ nhật bằng carton đựng các viên phấn đó với kích thước 656cm cm cmnn ỏi cần ít nhất bao nhiêu hộp kích thước như trên để xếp 460 viên phấn? A. 17 . B. 15 . C. 16 . D. 18 . Câu 50: Cho hàm số 1 23 x y f x:;< ẳng định sai. A. Hàm số luôn nghịch biến trên . B. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 1 . C. Hàm số không có cực trị. D. fx luôn nhỏ hơn 1 với mọi x dương.
00:00:00