Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 THPT Khóa ngày 20, 21, 22/3/2017 Môn: TOÁN Thời gian làm bải: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Câu 1: Cho 22 111xx1f x e  . Biết rằng  m nf 1 ,f 1 ,f 3 ...f 2017 e với m. n là cá số tự nhiên và m n W{“LJLDtQ7Õ“QK 2mn . A. 2m n 2018 B. 2m n 1 C. 2m n 2018   D. 2m n 1   Câu 2: Cho y f x là hàm số chẵn, có đạo hàm trên đoạn 6;6 %LrғWUăҒQJ  2 1 f x dx 8  . YҒ  3 1 f 2x dx 3. 7ÕғQK  6 1 I f x dx  . . A. I2 B. I5 C. I 11 D. I 14 Câu 3: Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình 2 22log x mlog x m 0  m QJKLrҕP ÿXғQJYѫғLPRҕLJLғWULҕFXѴ x 0;R  ? A. Có 6 giá trị nguyên B. Có 7 giá trị nguyên C. Có 5 giá trị nguyên D. Có 4 giá trị nguyên Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;2; 1 ,B 2;3;4 YҒ C 3;5; 2 7ÕҒPWRҕÿ{ҕWkP ,FXѴÿѭѫҒQJWURҒQQJRҕLWLrғWPJLғF$%& A. 5I ;4;12 :;< B. 37I ; 7;02 :;< C. 27I ;15;22 :;< D. 73I 2; ;22 :;< Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho điểm 13M ; ;022 :;;< YҒPăҕWFkҒX 2 2 2S :x y z 8   ĈѭѫҒQJ WKăѴQJGWK\ÿ{ѴLÿLTXÿLrѴP0FăғWPăҕWFkҒX6WҕLKLÿLrѴP$%KkQLrҕW7ÕғQKGLrҕQWÕғFKOѫғQQKkғW 6FXѴWPJLғF2$% A. S 2 2 B. S 2 7 C. S4 D. S7 Câu 6: Cho hình lăng trụ ABc.A'B'C' FR“ÿD“\OD’WDPJLD“Fÿr’XFD•QKD+Õ’QKFKLr“XYX{QJJR“FFXtD ÿLrtP$¶OrQP•WSKtQJ $%& WUX’QJYk“LWUR•QJWkPWDPJLD“F$%&%Lr“WNKRDtQJFD“FKJLmzDKDLÿmk’QJ WKtQJ$$¶YD’%&E’QJ a3 4 7Õ“QKWKrtWÕ“FK9FXtDNK{“LOQJWUX•$%&$¶%¶&¶ A. 3a3V3 B. 3a3V24 C. 3a3V12 D. 3a3V6 Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 22 FD•QKErQ6$YX{QJJR“F Yk“LP•WSKtQJÿD“\YD’ SA 3 0ăҕWKăѴQJ  TX$YҒYX{QJJRғFYѫғL6&FăғWFғFFҕQK6%6&6' OkҒQOѭѫҕWWҕLFғFÿLrѴP M,N,P 7Õ“QKWKrtWÕ“FK9FXtDNK{“LFk’XQJRD•LWLr“SWm•GLr•Q&013 A. 64 2V3  B. 125V6  C. 32V3  D. 108V3  Câu 8: Cho hàm số ax bycx d  FRғÿ{ҒWKLҕQKѭKÕҒQKYHѺ HOC24.VN 2 Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. ad 0 bc 0 678 B. ad 0 bc 0 678 C. ad 0 bc 0 678 D. ad 0 bc 0 678 Câu 9: Hình nào sau đây không có tâm đối xứng? A. Hình lập phương B. Hình hộp C. Tứ diện đều D. Hình bát diện đều Câu 10: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2ln xyx trên 31;e=5 A. 3 2 1;e ln 2max y2=5 B. 321;e 4maxye=5 C. 321;e 9maxye=5 D. 31;e 1maxye=5 Câu 11: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P :6x 3y 2z 6 0    7ÕғQKNKRѴQJFғFKGWѭҒÿLrѴP M 1;2;3 ÿrғQPăҕWKăѴQJ3 A. 12 85d85 B. 31d7 C. 18d7 D. 12d7 Câu 12: Trong không gian Oxyz, mặt cầu 2 2 2S :x y z 2x 4y 4 0      FăғWPăҕWKăѴQJ P :x y z 4 0    theo giao tuyến đường tròn (C). Tính diện tích S của hình tròn giới hạn bởi (C). A. S6 B. 2 78S3  C. 26S3  D. S 2 6 Câu 13: Một công ty dự kiến chi 1 tỉ đồng dể sản xuất các thùng đựng sơn hình trụ có dung tích 5 lít. Biết rằng chi phí để làm mặt xung quanh của thùng đó là 100.000 2đ /m FKLSKÕғđrѴODҒmmăҕWđDғ\ ODҒ 22đ /m +DѺ\WÕғQKV{ғWKXҒQJVѫQW{ғLđDmDҒF{QJW\đRғVDѴQ[XkғWđѭѫҕF JLDѴVѭѴFKLSKÕғFKRFDғF m{ѺLQ{ғLNK{QJđDғQJNrѴ A. 12525 đồng B. 18209 đồng C. 57582 đồng D. 58135 đồng Câu 14: Cho hình nón có độ dài đường sinh l 2a JRғFѫѴÿÕѴQKFXѴKÕҒQKQRғQ 02 60 7ÕғQKWKrѴWÕғFK 9FXѴNK{ғLQRғQÿѺFKR A. 3a3V3  B. 3aV2  C. 3V a 3 D. 3Va Câu 15: Tìm điểm cực tiểu CTc FXtDKD’PV{“ 32y x 3x 9x   A. CTx0 B. CTx1 C. CTx1 D. CTx3 Câu 16: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số 3y x ,y 2x A. 20S3 B. 3S4 C. 4S3 D. 3S20 HOC24.VN 3 Câu 17: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 1;2; 1 ,B 2; 1;3 ,C 3;5;1    7ÕҒPWRҕÿ{ҕÿLrѴP'VRFKRWѭғJLғF$%&'OҒKÕҒQKÕҒQKKҒQK A. D 4;8; 3 B. D 2;2;5 C. D 2;8; 3 D. D 4;8; 5 Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 0;1;1 ,B 2;5; 1 7ÕҒPKѭѫQJWUÕҒQKPăҕWKăѴQJ 3TX$%YҒVRQJVRQJYѫғLWUXҕFKRҒQK A. P :y z 2 0   B. P :y 2z 3 0   C. P :y 3z 2 0   D. P :x y z 2 0    Câu 19: Tìm nghiệm của phương trình 2log x 1 3 A. x7 B. x 10 C. x8 D. x9 Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2S :x y z 2x 4y 2z 3 0       7ÕғQKғQNÕғQK 5FXѴPăҕWFkҒX6 A. R3 B. R 3 3 C. R9 D. R3 Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;2; 3 ,B 2; 1;0   7ÕҒPWRҕÿ{ҕFXѴYHFWR AB A. AB 1; 1;1 B. AB 3; 3; 3   C. AB 1;1; 3 D. AB 3; 3;3 Câu 22: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? A. 2 1 2 y log x 1 B. x1y3 C. 2 2y log x 1 D. xy3 Câu 23: Cho mặt cầu (S) bán kính R. Một hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy r thay đổi nội tiếp mặt cầu. Tính chiều cao h theo R sao cho diện tích xung quanh của hình trụ lớn nhất. A. Rh2 B. hR C. h R 2 D. R2h2 Câu 24: Biết rằng  1 1 3x 2 0 1b3e dx e e c a,b,c52    R. 7Õ“QK bcTa23   A. T9 B. T 10 C. T5 D. T6 Câu 25: Hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số cho trong các phương án A, B, C, D, hỏi đó là hàm nào? A. 24y 2x x B. 32y x 3x   C. 42y x 2x D. 3y x 2x Câu 26: Tìm tập xác định D của hàm số 2 3yx A. D 0;  B. D 0;  C. D )-566(0 D. D Câu 27: 7Õ’PJLD“WUL•QKRtQKk“WFXtDKD’PV{“2yx1 WUrQÿRD•Q>@3;2 A. >@3;2miny8 B. >@3;2miny1  C. >@3;2miny3 D. >@3;2miny3  Câu 28: 7URQJNK{QJJLDQ2[\]FKRFD“FÿLrtP A1;0;0,B2;0;3,M0;0;1YD’ N0;3;10•WSKtQJ 3 ÿLTXDFD“FÿLrtP01VDRFKRNKRDtQJFD“FKWm’ÿLrtP%ÿr“Q 3 Jk“SKDLOk’QNKRDtQJFD“FKWm’ÿLrtP$ÿr“Q 3 &R“EDRQKLrXP•WSKtQJ 3 WKRtDPDzQÿr’ED’L" A. &R“KDLP•WSKtQJ 3 B. .K{QJFR“P•WSKtQJ 3 QD’R C. &R“Y{V{“P•WSKtQJ 3 D. &KÕtFR“P{•WP•WSKtQJ 3 HOC24.VN 4 Câu 29: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P :x z 1 0   9HғFWRQҒRVXÿk\không là vécto pháp tuyến của mặt phẳng (P)? A. n 1;0;1 B. n 1;0; 1 C. n 1; 1; 1   D. n 2;0; 2 Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Biết SA ABC và SA a 3 7ÕғQKWKrѴWÕғFK9FXѴNK{ғLFKRғ6$%& A. 3aV4 B. 3aV2 C. 33aV4 D. 3a3V3 Câu 31: Một ô tô bắt đầu chuyển động nhanh dần đều với vận tốc 1v t 7t m/s ĈLÿѭѫҕFV QJѭѫҒLOғL[HKғWKLrҕQFKѭѫғQJQJҕLYkҕWYҒKQKJkғ{W{WLrғWXҕFFKX\rѴQÿ{ҕQJFKkҕPGkҒQÿrҒXYѫғLJL W{ғF 2a 70 m/s 7ÕғQKTXѺQJÿѭѫҒQJ6PÿLÿѭѫҕFFXѴ{W{WѭҒOXғFăғWÿkҒXFKX\rѴQғQKFKRÿrғQ NKLGѭҒQJKăѴQ A. S 94,00 m B. S 96,25 m C. S 87,50 m D. S 95,70 m Câu 32: Tìm số giao điểm n của hai đồ thị 42y x 3x 2   YҒ 2y x 2 A. n0 B. n1 C. n4 D. n2 Câu 33: Cho 22log 3 a,log 5 b . Tính 6log 45 theo a, b A.  6a 2blog 452 1 a  B. 6log 45 2a b C. 62a blog 451a  D. 6log 45 a b 1   Câu 34: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3 x 1 4 5 x     7ÕғQK Mm A. M m 16 B. 12 3 6 4 10Mm2  C. 16 3 6 4 10Mm2  D. M m 18 Câu 35: Với các số thực dương a, b bất kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. log ab log a b B. log ab loga logb C. alog log a bb :;< D. balog log ab :;< Câu 36: Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x 1yx1  A. y2 B. x1 C. y1 D. x1 Câu 37: Cho hàm số y f x OLrQWXҕFWUrQQѭѴNKRѴQJ 3;2 FRғѴQJLrғQWKLrQQKѭKÕҒQKYHѺ x -3 -1 1 2 y' + 0 - 0 + y 0 3 -2 -5 Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? HOC24.VN 5 A. 3;2min y 2  B. 3;2max y 3  C. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1 D. Hàm số đạt cực tiểu tại x1 Câu 38: Tìm nguyên hàm của hàm số 2xf x e A. 2x 2xe dx 2e C. B. 2x 2x1e dx e C2. C. 2x 2xe dx e C. D. 2x 1 2xee dx C2x 1  . Câu 39: Tìm nguyên hàm của hàm số 212f x cosxx A. 21 2 1 2cos dx sin Cx x 2 x  . B. 21 2 1 2cos dx sin Cx x 2 x. C. 21 2 1 2cos dx cos Cx x 2 x. D. 21 2 1 2cos dx cos Cx x 2 x  . Câu 40: Ông Việt dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 6,5% một năm. Biết rằng, cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Tính số tiền tối thiểu x (triệu đồng, xNR  {QJ9LrҕWJѭѴLYҒRQJkQKҒQJÿrѴVXQăPV{ғWLrҒQOѺLÿXѴPXP{ҕWFKLrғF[HJăғQPғ\WULҕJLғWULrҕX ÿ{ҒQJ A. 150 triệu đồng B. 154 triệu đồng C. 145 triệu đồng D. 140 triệu đồng Câu 41: Cho hàm số y f x OLrQWXҕFWUrQ FR“ÿD•RKD’P  22f ' x x x 1 x 1   Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. Có 3 điểm cực trị B. Không có cực trị C. Chỉ có 1 điểm cực trị D. Có 2 điểm cực trị Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có 00ASB CSB 60 ,ASC 90 ,SA SB SC a      7ÕғQKNKRѴQJ FғFKGWѭҒÿLrѴP$ÿrғQPăҕWKăѴQJ6%& A. d 2a 6 B. d a 6 C. 2a 6d3 D. a6d3 Câu 43: Cho hàm số 32y f x ax bx cx d, a,b,c,d ,a 0     R g FR“ÿ{’ WKL• & %Lr“WU’QJÿ{’WKL• & WLr“S[X“FYk“Lÿmk’QJWKtQJ y4 WҕLÿLrѴPFRғKRҒQK ÿ{ҕkPYҒÿ{ҒWKLҕFXѴKҒPV{ғ y f ' x FKRѫѴLKÕҒQKYHѺGѭѫғLÿk\ Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) và trục hoành: A. 21S4 B. 27S4 C. S9 D. 5S4 Câu 44: Hàm số 4y x 1 ÿ{ҒQJLrғQWUrQNKRѴQJQҒRGѭѫғLÿk\" A. 1;1 B. ;0 C. 0; D. 1;  Câu 45: Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình x4' 8.2 4 0   A. T0 B. T2 C. T1 D. T8 Câu 46: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 22log 3x 2 log 6 5x   A. 6S 1;5 :;< B. 2S ;13 :;< C. S 1;  D. 26S;35 :;< HOC24.VN 6 Câu 47: Cho hình trụ có đường cao h 5cm ғQNÕғQKÿғ\ r 3cm ;HғWPăҕWKăѴQJ3VRQJVRQJ YѫғLWUXҕFFXѴKÕҒQKWUXҕFғFKWUXҕFFP7ÕғQKGLrҕQWÕғFK6FXѴWKLrғWGLrҕQFXѴKÕҒQKWUXҕYѫғLPăҕWKăѴQJ3 A. 2S 5 5cm B. 2S 10 5cm C. 2S 6 5cm D. 2S 3 5cm Câu 48: Cho hàm số y f x OLrQWXҕFWUrQÿRҕQ a;b *R•L'OD’KÕ’QK SKtQJJLk“LKD•QEktLÿ{’WKL• C :y f x WUXҕFKRҒQKKLÿѭѫҒQJWKăѴQJ x a,x b (như hình vẽ dưới đây) Giả sử DS OD’GLr•QWÕ“FKFXtDKÕ’QKSKtQJ'FKR•QF{QJWKm“FÿX“QJWURQJ FD“FSKmkQJD“Q$%&'FKRGmk“Lÿk\" A.  0b D a0 S f x dx f x dx  .. B.  0b D a0 S f x dx f x dx.. C.  0b D a0 S f x dx f x dx.. D.  0b D a0 S f x dx f x dx  .. Câu 49: Tìm số cạnh ít nhất của hình đa diện có 5 mặt. A. 6 cạnh B. 7 cạnh C. 8 cạnh D. 9 cạnh Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 32y 2x mx 2x   ÿ{ҒQJLrғQWUrQ NKRѴQJ 2;0 A. m 2 3m B. m 2 3 C. 13m2m D. 13m2m
00:00:00