Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

Trang 1/5 - Mã đề thi 105 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 05 trang) KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2018 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ..................................................................... .......................................................................... Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề thi 105 Câu 1: Cho khối lăng trụ có đáy là hìn h vuông cạnh v à chiều cao bằng Thể tích của khối lăng��4��. trụ đã cho bằng . A16 3�� ଷ .. B4 3�� ଷ .. C4�� ଷ .. D16�� ଷ . Câu 2: bằnglim1 2��+7 . A+∞.. B1 7.. C1 2.. D0. Câu 3: Thể tích của khối trụ tr òn xoay có bán kính đáy và chiều cao bằng��ℎ . A1 3���� ଶ ℎ.. B4 3���� ଶ ℎ.. C2����ℎ.. D���� ଶ ℎ. Câu 4: Trong khôn g gian mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là��������, ( �� ) :2��+3��+��−1=0 . A��→ ସ = ( 2;3;1 ) .. B��→ ଷ = ( 1;3;2 ) .. C��→ ଶ = ( −1;3;2 ) .. D��→ ଵ = ( 2;3;−1 ) . Câu 5: giới hạn bởi các đ ường Gọi là thể tíchCho hình phẳng ( �� ) .��=�� ଶ +3,��=0,��=0,��=2�� của khối tròn xo ay đư ợc tạo thành khi quay xung quanh trục . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? ( �� ) ���� . A.��= ඲ ଴ ଶ ( �� ଶ +3 ) d��. B.��=�� ඲ ଴ ଶ ( �� ଶ +3 ) d��. C.��= ඲ ଴ ଶ ( �� ଶ +3 ) ଶ d��. D��=�� ඲ ଴ ଶ .(�� ଶ +3) ଶ d�� Câu 6: Nguyên hàm của hàm số là��(��) =�� ସ +�� ଶ . A1 5�� ହ +1 3�� ଷ +��.. B�� ସ +�� ଶ +��.. C�� ହ +�� ଷ +��.. D4�� ଷ +2��+��. Câu 7: Cho h àm số có bảng biến thiên như sau��=�� ( �� ) Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? . A(1;+∞).. B ( −1;0 ) .. C ( −∞;1 ) .. D ( 0;1 ) . Câu 8: Số p hức có phần thực bằng5+6�� . A−6.. B5.. C6.. D−5. Câu 9: Cho hàm s ố có đồ thị như hình vẽ ��=���� ସ +���� ଶ +�� ( ��,��,��∈ℝ ) bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là . 2.A. 1.B . 0.C. 3.D Câu 10: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ? . A��=�� ଷ −3��−1. . B��=�� ସ −3�� ଶ −1. . C��= −�� ସ +�� ଶ −1. . D��= −�� ଷ −3��−1. Câu 11: Từ các c hữ số lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm hai chữ số khác nhau ?1,2,3,4,5,6,7 . A2 ଻ .. B�� ଻ଶ .. C7 ଶ .. D�� ଻ଶ . Câu 12: Trong khôn g gian cho mặt cầu Tâm của ��������,.(��):(��+3) ଶ + (��+1) ଶ + (��−1) ଶ = 2(��) có tọa độ là . A(−3;−1;1).. B(3;−1;1).. C(−3;1;−1).. D(3;1;−1). Câu 13: Với là số thự c dương tùy ý, bằng��ln(7��)−ln(3��) . Aln7 ln3.. Bln(7��) ln(3��).. Cln ( 4�� ) .. Dln7 3. Câu 14: Tập nghiệm c ủa phương trình làlog ଷ ( �� ଶ −7 ) =2 . A { −4 } .. B { −4;4 } .. C { 4 } .. D൛−√15;√15ൟ. Câu 15: Trong không gian điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng ��������,��:��+2 1=��−1 1=��+2 2? . A�� ( 2;−1;2 ) .. B��( −2;−2;1).. C�� ( 1;1;2 ) .. D�� ( −2;1;− 2 ) . Câu 16: Cho hàm s ố liên tục trên đoạn và có đồ thị��=�� ( �� )[ −2 ; 2 ] như hình vẽ bên. Số nghiệm thực c ủa phương trình trên3��(��) −4=0 đo ạn là [ −2 ; 2 ] . A2.. B3. . C4.. D1. Câu 17: bằng ඲ ଵ ଶ d�� 3��−2 . A2 3ln2.. B1 3ln2.. Cln2.. D2ln2. Câu 18: Trong khôn g gian ch o b a điểm và Mặt phẳng đi��������,�� ( −1;1;1 ) ,�� ( 2;1;0 ) �� ( 1;−1;2 ) . qu a và vuô ng góc với đường thẳng có phương trình là������ . A3��+2��−1=0.. B��+2��−2��−1=0. . C��+2��−2��+1=0.. D3��+2��+1=0. Câu 19: Cho hình chóp có đáy l à hình vuông cạnh vuông góc với mặt phẳng đáy và ��.�������� √ 3��,���� Khoảng cách t ừ đến mặt phẳng bằng����=��.��(������) . A √ 3�� 3.. B √ 5�� 3.. C √ 6�� 6.. D √ 3�� 2. Câu 20: Từ một hộp chứa 9 quả cầu màu đỏ và 6 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh bằng . A5 21.. B12 65.. C4 91.. D24 91. Câu 21: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại vuông góc với��.��������,����=��,����= √ 2��,���� mặt phẳ ng đáy và Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng đáy bằng.����=������ . A60 o .. B30 o .. C90 o .. D45 o . Câu 22: Một người gửi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất /năm. Biết rằng nếu không rút6,6% tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu và lãi) gấp đôi số tiền gửi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra ? . năm.A11. năm.B12. năm.C13. năm.D10 Trang 2/5 - Mã đề thi 105 Câu 23: Tìm hai s ố thực và thỏa mãn với là đơn vị ảo.����(3��+����)+(4−2��)=5��+2���� . A��=2;��=0.. B��=−2;��=0.. C��=2;��=4.. D��=−2;��=4. Câu 24: Giá trị nhỏ nh ất củ a hàm số trên đoạn bằng��=�� ଷ +3�� ଶ [ −4;−1] . A0.. B−4.. C4.. D−16. Câu 25: Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là��=√��+25−5 �� ଶ +�� . A0.. B1.. C3.. D2. Câu 26: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số sao cho phương trình���� có hai nghiệ m phân biệt. Hỏi có bao nhiêu phần tử ?4 ௫ −��.2 ௫+ଵ +2�� ଶ −5=0�� . A3.. B5.. C2.. D1. Câu 27: Hệ số của trong k hai triển biểu thức bằng �� ହ �� ( 2��−1 ) ଺ + ( ��−3 ) ଼ . A−1752.. B−1272.. C1272.. D1752. Câu 28: Ông A dự định sử d ụng hết kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ nhật5 m ଶ không nắp, chiều dài gấp đôi chiều rộng (các mối ghép có kích thước không đáng kể). Bể cá có dung tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm) ? . A.1,51 m ଷ . B.1,33 m ଷ . C.1,01 m ଷ . D.0,96 m ଷ Câu 29: Một chất đi ểm xuất p hát từ chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi����, quy lu ật tro ng đó (giây) là khoảng thời g ian tính từ lúc bắt đầu��(��) =1 100�� ଶ +13 30�� (m/s),���� chuyển động. Từ trạng thá i nghỉ, mộ t chất điểm cũng xuất phát từchuyển động thẳng cùng hướng����, với nhưng chậ m hơn giâ y so với và có gi a tốc bằng ( là hằng số). Sau khi xuất��10����(m/s ଶ )���� phát đ ược gi ây thì đuổi kịp Vận tốc của tại thời điểm đuổi kịp bằng15.������ . A25 ( m/s ) .. B15 ( m/s ) .. C42 ( m/s ) .. D9 ( m/s ) . Câu 30: Xét các số phức t hỏa mãn là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất��(��̅̅+2��)(��−2) cả các điểm biểu di ễn các số phức là một đường tròn có bán kính bằng�� . A2 √ 2.. B √ 2.. C2.. D4. Câu 31: ch o đư ờ ng t h ẳ n g v à mặt phẳngTrong không gian ��������,��:��+1 2=�� −1=��+2 2 đồng thời cắt và vuông góc với có phương trình là ( �� ) :��+��−��+1=0.Đường thẳng nằm trong ( �� ) �� . A൞ ��= −1+�� ��= −4�� ��= −3�� .. B൞ ��=3+�� ��= −2+4�� ��=2+�� .. C൞ ��=3+2�� ��= −2+6�� ��=2+�� .. D൞ ��=3+�� ��= −2−4�� ��=2−3�� . Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để hàm số nghịch biến trên khoảng����=��+1 ��+3�� (6;+∞)  ? . A3.. B0.. CVô số.. D6. Câu 33: Ch o với ඲ ଵ ௘ (1+��ln��)d��=���� ଶ +����+����, ��, ��là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? . A��−��= −��.. B��−��=��.. C��+��= −��.. D��+��=��. Câu 34: Cho tứ diệ n c ó đôi một vuông góc với nhau, và ������������, ����, ��������=����=������=2��. Gọi là trung điểm của Khoả ng cách giữa hai đường thẳng và bằng������.�������� . A2�� 3.. B2 √ 5�� 5.. C √ 2�� 2.. D √ 2�� 3. Trang 3/5 - Mã đề thi 105 Câu 35: Một chiếc bút chì có dạng khối lăng trụ lục giác đều có cạnh đáy và chiều cao bằng3 mm Thân bút chì được làm bằng gỗ và phần lõi được làm bằng than chì. Phần lõi có dạng khối trụ200 mm. có chiều cao bằng chiều dài của bút và đáy là hình t ròn có b án kính Giả định gỗ có giá 1 mm.1 m ଷ �� (triệu đồng), than chì có giá (triệu đồng). Khi đó giá nguyên vật liệu làm một chiếc bút chì như1 m ଷ 9�� trên gần nhất với kết quả nào dưới đây ? . (đồng).A9,7.��. (đồng).B10,33.��. (đồng).C103,3.��. (đồng).D97,03.�� Câu 36: Cho phương t rình với là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của 7 ௫ +��=log ଻ (��−��)�� để phương trình đã cho có nghiệm ?��∈ ( −25; 25 ) . A9.. B24.. C26.. D25. Câu 37: hàmCho h ai s ố và ��(��) =���� ଷ +���� ଶ +����−1 Biết rằng đồ thị của��(��) =���� ଶ +����+1 2 (��,��,��,��,��∈ℝ). hàm số v à cắt nhau tại ba điểm có hoành��=��(��)��=��(��) độ lần lượt là (tham khảo hình vẽ). Hình phẳng−3;−1;2 giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng . A253 12.. B253 48.. C125 12.. D125 48. Câu 38: để hàm sốCó bao nhiêu giá trị nguyên của tham số ����=�� ଼ + (��−4)�� ହ − (�� ଶ −16)�� ସ +1 đạt cực tiểu tại ��=0 ? . A8.. B9.. CVô số.. D7. Câu 39: Có bao n hiêu số phức thỏa mãn �� | �� | (��−6−��) +2��= (7−��)�� ? . A3.. B2.. C1.. D4. Câu 40: Cho h àm số t hỏa mãn và với mọi �� ( �� ) ��(2) = −1 25�� ᇱ ( �� ) =4�� ଷ [ �� ( �� )] ଶ ��∈ℝ. Giá trị của bằng��(1) . A−41 400.. B−1 10.. C−391 400.. D−1 40. Câu 41: Trong khôn g gian , cho mặt cầu và điểm �������� ( �� ) : ( ��−1 ) ଶ + ( ��−2 ) ଶ + ( ��−3 ) ଶ =1 Xét các điểm th uộc sao cho đườ ng thẳng t iếp xúc với luôn thuộc mặt��(2;3;4).�� ( �� ) ����, ( �� ) �� phẳng có phương trình là . A��+��+��−7=0.. B2��+2��+2��−15=0. . C��+��+��+7=0.. D2��+2��+2��+15=0. Câu 42: Trong khôn g gian cho mặt cầu có tâm và đi qua điểm ��������, ( �� ) �� ( 1;2;3 ) �� ( 5;−2;−1 ) . Xét các điểm th uộc sao cho đôi một vuông góc với nhau. Thể tích của khối tứ��,��,�� ( �� ) ����,����,���� diệ n có giá trị lớn nhất bằng�������� . A128.. B256 3.. C128 3.. D256. Câu 43: Cho thỏa m ãn Giá��>0,��>0log ସ௔+ହ௕+ଵ (16�� ଶ +�� ଶ +1) +log ଼௔௕+ଵ (4��+5��+1) =2. trị củ a bằng��+2�� . A9.. B20 3.. C6.. D27 4. Câu 44: Cho hàm s ố có đồ thị Có bao nhi êu đ iểm thuộc sao cho tiếp��=1 3�� ସ −14 3�� ଶ (��).��(��) tuyến c ủa t ại c ắt tại hai điểm ph ân bi ệt (khác ) thỏa mãn(��)��(��)��(�� ଵ ;�� ଵ ),��(�� ଶ ;�� ଶ )��,���� �� ଵ −�� ଶ =8(�� ଵ −�� ଶ ) ? . A2.. B3.. C0.. D1. Trang 4/5 - Mã đề thi 105 Câu 45: Trong khôn g gian cho đườn g thẳng Gọi là đường thẳng đi qua điểm��������,��:൞ ��=1+�� ��=2+�� ��=3  .�� và có vectơ chỉ p hương Đường phân giác của góc nhọn tạo bởi và ��(1;2;3)��→= (0;−7;−1).���� có phương trình là . A൞ ��= −4+5�� ��= −10+12�� ��=2+�� .. B൞ ��= −4+5�� ��= −10+12�� ��= −2+�� .. C൞ ��=1+5�� ��=2−2�� ��=3−�� .. D൞ ��=1+6�� ��=2+11�� ��=3+8�� . Câu 46: Cho hai hàm số Hai hàm số và ��=�� ( �� ) ,��=��(��).��=�� ᇱ ( �� ) có đồ thị như hình vẽ bên, tron g đó đường cong là��=�� ᇱ ( �� ) đậm hơn đồ thị của hàm số Hàm số .��=�� ᇱ ( �� ) ℎ ( �� ) =�� ( ��+3 ) −��ቆ2��−7 2ቇ đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? . Aቆ7;29 4ቇ.. Bቆ13 4;4ቇ. . Cቆ36 5;+∞ቇ.. Dቆ6;36 5ቇ. Câu 47: Cho hàm s ố có đồ thị Gọi là giao điểm của hai tiệ m cận của Xét tam��=��−2 ��+2.(��)��.(��) giác đều có hai đỉnh thuộc đoạn thẳng có độ dài bằng��������,��(��),���� . A2.. B2 √ 2.. C2√3.. D4. Câu 48: Ba bạn A, B, C mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn Xác suất[1;14]. để ba số được viết r a có tổng chia hết cho bằng3 . A307 1372.. B457 1372.. C207 1372.. D31 91. Câu 49: có tâm Gọi làCho hình lập phương ��������.��'��'��'��'.���� tâm của hình vu ông và là điểm t huộc đoạn thẳng sao cho��'��'��'��'������ (tham khảo hình vẽ). Khi đó sin của góc tạo bởi hai mặt����=2���� ph ẳn g và bằng ( ����'��' ) ( ������ ) . A6 √ 13 65.. B6 √ 85 85.. C17 √ 13 65.. D7 √ 85 85. Câu 50: Cho khối lăng trụ khoảng cách từ đế n đư ờng thẳng bằng khoảng cách������.��'��'��',������'2, từ đến các đường t hẳn g và lần lư ợt bằng và hình c hiếu vuông góc của lên mặt������'����'1 √ 3,�� ph ẳng là tru ng điểm của và Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng ( ��'��'��' ) ����'��'��'��=2. . A2.. B1.. C2 √ 3 3.. D √ 3. --------------------HẾT------------------ Trang 5/5 - Mã đề thi 105
00:00:00