Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 – Câu 1: A. z z 0 B. zz C. D. z Câu 2: Trong không gian với h tọ x y z:1 1 2   vuông góc với mặt ph ng nào trong các mặt ph ng sau ? A. P :x y z 0   B. Q :x y 2z 0   C. :x y 2z 0    D. :x y z 0    Câu 3: x,y OjFiFVÕWKõFGmkQJ0ËQKÿÅQjRVDXÿk\Ojsai? A. 2 2 2log x y log x log y   B. 2 2 21log xy log x log y2 C. 2 2 2log xy log x log y D. 2 2 2xlog log x log yy Câu 4: 3yx1 FyÿӗWKӏOj&0ӋQKÿӅQjRVXÿk\Ojÿ~Q" A. C y3 B. C y0 C. C x1 D. C Câu 5: y f x FyҧQLӃQWKLoQQKѭKuQKYӁoQ0ӋQKÿӅQjRVXÿk\Ojsai? x  1 2  y' + 0 - 0 + y 3   0 A. Hàm s ã cho ng bi n trên kho ng 2; B. Hàm s ã cho ng bi n trên kho ng ;1 C. Hàm s ã cho ngh ch bi n trên kho ng 0;3 D. Hàm s ã cho ngh ch bi n trên kho ng 3; Câu 6: M nh nào sau ây là úng ? A. dx2 x Cx. B. 2dx 1Cxx. C. dxln x Cx1. D. xx2 dx 2 C. Câu 7: T p xác nh c a hàm s  1 2y x 1 A. D 1;  B. D 1;  C. D ;1  D. D 0;1 Câu 8: Trong không gian với h tọa M a;b;c 0ËQKÿÅQjRVDXÿk\Ojsai? A. a b 0 B. C. ọ a;0;0 D. ọ OM Oj a;b;c HOC24.VN 2 Câu 9: y f x FyÿӗWKӏQKѭKuQKYӁoQ%LӃWUҵQ fx OjPÝWWURQJEÕQKjPÿmçFÿmDUDWURQJFiFSKmkQJiQ$% &'GmßLÿk\7uP fx A. 42f x x 2x B. 42f x x 2x C. 42f x x 2x 1    D. 42f x x 2x   Câu 10: V t th nào trong các v t th sau không ph i là kh i n. A. B. C. D. Câu 11: 2z 2x 2 0   . M nh nào sau ây là sai? A. Ph ng trình ã cho không có nghi m nào là s o B. Ph ng trình ã cho có 2 nghi m ph c. C. Ph ng trình ã cho không có nghi m ph c. D. Ph ng trình ã cho không có nghi m th c. Câu 12: xxy2 0ӋQKÿӅQjRVXÿk\Oj A. Hàm s ã cho có c i m c c ại và i m c c ti u. B. Hàm s ã cho có i m c c ti u. C. Hàm s ã cho có i m c c ại. D. Hàm s ã cho không có i m c c tr . Câu 13: z 1 2i,w 2 i    6ӕKӭF u z.w A. Ph n th c là 4 và ph n o là 3. B. Ph n th c là 0 và ph n o là 3. C. Ph n th c là 0 và ph n o là 3i. D. Ph n th c là 4 và ph n o là 3i Câu 14: y f x OLoQWөFWUoQ YjWKÓDPmQ f 1 0 f 0   *ӑL6OjGLӋQWmFK KuQKKҷQLӟLKҥQӣLFiFÿѭӡQ y f x ,y 0,x 1    Yj x1 0ӋQKÿӅQjRVXÿk\ÿ~Q" A.  01 10 S f x dx f x dx  .. B.  1 1 S f x dx  . C.  1 1 S f x dx  . D.  1 1 S f x dx  . Câu 15: Nghi m c a bất ph ng trình xx5ee2  A. x ln2 x ln2 B. ln2 x ln2   C. 1x2 ặ x2 D. 1x22 Câu 16: Tìm tất c các giá tr c a tham s 32y x mx x    FyÿLӇPFӵFWUӏ A. m 2 3m B. m2 C. m3 D. m3m HOC24.VN 3 Câu 17: y f x FyÿҥRKjP 22f ' x x x 4 , xR A. Hàm s ã cho có 2 i m c c tr . B. Hàm s ã cho ạt c c ại tại x2 C. Hàm s ã cho có 3 i m c c tr . D. Hàm s ã cho ạt c c ti u tại x2 Câu 18: Trong mặt ph ng với h tọa Oxy, cho các i m A 0;4 ,B 1;4 ,C 1; 1 ọ ọ Bi t r ng G là i m bi u diễn c a s ph c z. M nh nào sau ây là úng? A. z 2 i B. 3z 3 i2 C. z 2 i D. 3z 3 i2 Câu 19: Trong khong gian với h tọa Oxyz, cho hình h p ABCD.A'B'C'D' A 0;0;0 ;B 3;0;0 ; D 0;3;0 ;D' 0;3; 3 ọ ọ A. 1;1; 2 B. 2;1; 1 C. 1;2; 1 D. 2;1; 2 Câu 20: Trong không gian với h tọa Oxyz, cho mặt ph ng :x y 2z 1 0     x y z 1:1 2 1    . Góc Giữa ng th ng  ặt ph ng  b ng A. 0150 B. 060 C. 030 D. 0120 Câu 21: Fx OjPÝWQJX\rQKjPFëDKjPVÕ f x sin 1 2x YjWKӓPmQ 1F12 :;<  0ӋQKÿӅQjRVXÿk\Ojÿ~Q" A. 13F x cos 1 2x22    B. F x cos 1 2x C. F x cos 1 2x 1   D. 11F x cos 1 2x22   Câu 22: Gọi M, m l n l t là giá tr lớn nhất và giá tr nh nhất c a hàm s 3x3yx2  ạ 31;2 =>? . M nh nào sau ây là úng? A. 8Mm3 B. 4Mm3 C. 7Mm2 D. 16Mm3 Câu 23: ạ 3y log 4x 1 Oj A.  4y'4x 1 ln3 B.  1y'4x 1 ln3 C. 4ln3y'4x 1 D. ln3y'4x 1 Câu 24: y f x OLoQWөFWUoQ YjWKÓDPmQ e 1 f lnxdx ex. 0ӋQKÿӅQjRVXÿk\ Ojÿ~Q" A.  1 0 f x dx 1. B.  1 0 f x dx e. C.  e 0 f x dx 1. D.  e 0 f x dx e. Câu 25: Tìm tất c các giá tr c a tham s ng th ng y 2x 1 xmyx1  A. 3m12  g  B. 3m2m C. 3m12  g  D. 3m2 Câu 26: M t hình nón có t l giữa ng sinh và bán kính áy b ng 2. Góc nh c a hình nón b ng A. 0150 B. 0120 C. 060 D. 030 HOC24.VN 4 Câu 27: 3aa ÿmçFYLÃWGmßLG¥QJ aa .KLÿy A. 2a3 B. 11a6 C. 1a6 D. 5a3 Câu 28: Trong không gian với h tọa Oxyz, cho ng th ng  m trong mặt ph ng :x y z 3 0     M 1;2;0 YjF³WÿmáQJWK·QJ x 2 y 2 z 3D:2 1 1     0ӝWYHFWRFKӍKѭѫQFӫ  Oj A. u 1; 1; 2 B. u 1;0; 1 C. u 1;1; 2 D. u 1; 2;1 Câu 29: Hình tr có bán kính áy b ng a, chu vi c a thi t di n qua tr c b ng 10a. Th tích c a kh i tr A. 34a B. 33a C. 3a D. 35a Câu 30: ạ AB 5a,AC a &ҥQK SA 3a YjYX{QyFYӟLPһWKҷQÿi\7KӇWmFKNKӕLFKy S.ABC EµQJ A. 3a B. 35a2 C. 32a D. 33a Câu 31: Tìm tất c các giá tr c a tham s 3 1xmlog x 1 FyKLQKLӋP KkQLӋW A. 1 m 0  g B. m1 C. ạ D. 1 m 0   Câu 32: ay log x Yj by log x FyÿӗWKӏ QKѭKuQKYӁoQĈѭӡQWKҷQ x7 FҳWWUөFKRjQKÿӗ WKӏKjPVӕ ay log x Yj by log x OҫQOѭӧWWҥL+0Yj 1%LӃWUҵQ HM MN 0ӋQKÿӅQjRVXÿk\Oj A. a 7b B. 2ab C. 7ab D. a 2b Câu 33: ớ ọ ọ   Oj PһW KҷQ FKӭ ÿѭӡQ WKҷQ x 2 y 1 z:1 1 2    Yj YX{Q yF YӟL PһW KҷQ :x y 2z 1 0     *LRWX\ӃQFӫ  Yj  ÿLTXÿLӇPQjRWURQFiFÿLӇPVX A. A 2;1;1 B. C 1;2;1 C. D 2;1;0 D. B 0;1;1 Câu 34: ấ 2 22xayx ax  c A. a 0,a 1g B. a0 C. a 0,a 1g g o D. a 0,a 1g g  Câu 35: ấ 2 4 2y m 1 x 2mx   ÿӗQLӃQWUoQ NKRҧQ 1; A. m1 B. m1 ặ 15m2  C. m1 ặ 15m2 m D. m1 ặ m1 HOC24.VN 5 Câu 36: Tìm tất c các giá tr c a tham s 2 33 1ymlog x 4log x m 3   [iFÿӏQKWUoQ NKRҧQ 0; Oj A. m 4;1R B. m 1;R  C. m ; 4 1;R   X  D. m 1;R  Câu 37: M t x ng s n xuất mu n tạo ra những chi c ng h cát b ng th y tinh có dạng hình tr , ph n ch a cát là hai n a hình c u b ng nhau. Hình v bên với các kích th ớc ã cho là b n thi t k thi t di n qua tr c c a chi c ng h này (ph n tô màu làm b ng th y tinh). Khi ó, l ng th y tinh làm chi c ng h cát g n nhất với giá tr nào trong các giá tr sau A. 3711,6cm B. 31070,8cm C. 3602,2cm D. 36021,3cm Câu 38: ọ 12z ,z OjFiFQJKLËPSKíFFëDSKmkQJWUuQK 2z 2x 5 0   7mQK 22 12M z z A. M 12 B. M 2 34 C. M 4 5 D. M 10 Câu 39: ớ ọ ặ x x 3 z:1 1 2    %LӃWUҵQPһWFҫX6FyiQNmQKҵQ 22 YjF³WP»WSK·QJ Oxz WKHRPÝW ÿmáQJWUzQFyEiQNtQKEµQJ7uPWÑDÿÝWkP, A. I 1; 2;2 ,I 5;2;10 B. I 1; 2;2 ,I 0; 3;0 C. I 5;2;10 ,I 0; 3;0 D. I 1; 2;2 ,I 1;2; 2   Câu 40:  1 0 1xcos2xdx asin2 bcos2 c4  . YӟL a,b,cR 0ËQKÿÅQjRVDXÿk\Oj A. a b c 1   B. a b c 0 C. a 2b c 1   D. 2a b c 1   Câu 41: S.ABCD FyF¥QKÿi\EµQJDNKR§QJFiFKJLóDKDLÿmáQJWK·QJ6$ Yj&'EµQJ 3a 7KÇWtFKNKÕLFKyS6$%&'EµQJ A. 33a 3 B. 34 3a C. 33a D. 34 3a 3 Câu 42: ọ ạ ớ ạ y x,y 0 Yj x4 TXQKWUөF2[ ĈѭӡQWKҷQ xa 0 a 4 yx WҥL0KuQK YӁoQ*ӑL 1V OjWKÇWtFKNKÕLWUzQ[RD\W¥RWKjQKNKLTXD\WDPJLiF 20+TXDQKWUéF2[%LÃWUµQJ 1V 2V .KLÿy A. a 2 2 B. 5a2 C. a2 D. a3 Câu 43: y f x FyÿӗWKӏQKXKuQKYӁoQ7ҩWFҧFiF LiWUӏFӫWKPVӕPÿӇKjPVӕ y f x m FyÿLӇPFӵFWUӏOj A. m1 ặ m3m B. m3 ặ m1m C. m1 ặ m3 D. 1 m 3 HOC24.VN 6 Câu 44: ớ ọ ặ A 2; 2;5 YjWLӃ[~F YӟLFiFPһWKҷQ :x 1, :y 1, :z 1       %iQNmQKFӫPһWFҫX6ҵQ A. 33 B. 1 C. 32 D. 3 Câu 45: AB AC a,BC a 3   &ҥQKoQ AA' 2a %iQ NmQKPһWFҫXQRҥLWLӃWӭGLӋQ$%¶&¶&ҵQ A. a B. a5 C. a3 D. a2 Câu 46: x y 2 x 3 y 3     *LiWUӏQKӓQKҩWFӫLӇXWKӭF 22P 4 x y 15xy   Oj A. minP 83 B. minP 63 C. minP 80 D. minP 91 Câu 47: Các khí th i gây hi u ng nhà kính là nguyên nhân ch y ất nóng lên. Theo OECD (Tổ ch c H p tác và Phát tri n kinh t th giới), khi nhi t ấ ổng giá tr kinh t toàn c u gi i ớc tính r ng, khi nhi ấ 02C thì tổng giá tr kinh t toàn c u gi m 3%; còn khi nhi t Trái ất t ng thêm 05C thì tổng giá tr kinh t toàn c u gi m 10%. Bi t r ng, n u nhi t Trái ất t ng thêm 0tC . Tổng giá tr kinh t toàn c u gi m f t % tf t k.a WURQÿyNOjFiFKҵQVӕGѭѫQ ấ 0C WKuWÙQJJLiWUÏNLQKWÃWRjQF«XJL§PÿÃQ A. 08,4 C B. 09,3 C C. 07,6 C D. 06,7 C Câu 48: z 2 2i z 4i    , w iz 1 ấ w Oj A. 2 2 B. 2 C. 32 2 D. 22 Câu 49: Trong Công viên Toán học có những m nh ất hình dáng khác nhau. Mỗi m nh c tr ng m t loài hoa và nó c tạo thành b i m t trong những ng cong ẹp trong toán học. Ở ó có m t m nh ất mang tên Bernoulli, nó c tạo thành t ng Lemniscate có ph ng trình trong h tọa 2 2 216y x 25 x ấ Bernoulli bi t r ng mỗi n v trong h tr c tọa Oxy t ng ng với chi u dài 1 mét. A. 2125Sm6 B. 2125Sm4 C. 2250Sm3 D. 2125Sm3 Câu 50: ạ AM 1 BN CP 2,AA' 2 BB' CC' 3   7KӇWmFKNKӕLÿGLӋQ$%&013 ҵQ A. 2V3 B. 9V16 C. 20V27 D. 11V18
00:00:00