Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG TỔ TOÁN (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 357 Câu 1: Số giao điểm của đường cong 32( ): 2 1C y x x x    và đường thẳng : 1 2d y x A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 . Câu 2: d 23 x x. ằng: A.  23 23Cx . B. 1ln 3 23xC   . C. 1ln 2 33xC . D.  21 23Cx . Câu 3: Nghiệm của phương trình 31 3 2log 4 3 log 2 3 2xx    là A. 3 4x . B. Vô nghiệm. C. 334x . D. 338x   . Câu 4: Tính 12 3 0 3d.1 xxx. ết quả là A. ln2. B. ln3. C. ln5. D. ln7. Câu 5: Cho khối chóp tam giác SABC có tam giác ABC vuông tại A , SB vuông góc với ABC . Biết 3 , 4 , 5 .AB a AC a SB a   ể tích khối chóp là A. 314a . B. 316a . C. 312a . D. 310a . Câu 6: Cho 3212 3 53y x mx m x     có hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục tung. Khi đó giá trị của m là A. 3 2m 3 2mm 3 2m 3 2m Câu 7: Tính d 1 x x. ết quả là A. 1 C x 1Cx 2 1Cx 21xC   Câu 8: Tính  4 1 d 1 x xx. ết quả là A. 4ln3 . B. 42ln3 . C. 43ln3 . D. 44ln3 . Câu 9: Tính dxP xe x. ết quả là A. xxP xe e C   xP xe C xP e C xxP xe e C   Câu 10: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn tâm O và tâm 'O . Bán kính đáy bằng chiều cao và bằng a . Trên đường tròn tâm O lấy điểm A và trên đường tròn tâm 'O lấy điểm B sao cho 2AB a ể tích khối tứ diện OOAB ết quả là HOC24.VN 2 A. 33 6 a . B. 33 24 a . C. 33 12 a . D. 32 12 a . Câu 11: Cho 325dI x x x. , đặt 25ux khi đó viết I theo u và du ta được A. 42( 5 )d .I u u u. 2d.I u u. 43( 5 )d .I u u u. 43( 5 )d .I u u u. Câu 12: Cho hàm số 3 2 2( ) 3 3f x mx mx m    có đồ thị đi qua điểm 0;1 . Khi đó giá trị của m là A. 2 hoặc 2 . B. 3 2 . D. 1 hoặc 0 . Câu 13: Hệ phương trình 2 21 4 16xy xy    :=;=< có bao nhiêu nghiệm. Kết quả là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 14: Khối cầu có bán kính 3cm . Thể tích của khối cầu là A. 312 .cm 336 .cm 327 .cm 39.cm Câu 15: Tính  0 1 cos dx x x  . ết quả là A. 2 22  . B. 2 33  . C. 2 33  . D. 2 22  . Câu 16: Cho hàm số fx có đạo hàm cấp 2 trên 2; 4 . Biết 21f 45f  4 2 dI f x x. ết quả là A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 17: Giải bất phương trình 8log 4 2 2xm ết quả là A. 6.x B. 30.x C. 6.xm D. 30.xm Câu 18: Cho tứ diện .S ABC có SA , SB , SC đôi một vuông góc nhau và SA a SB b SC c . Xác định bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện. Kết quả là A. 2 2 2 .4 abc B. 2 2 2 .3 abc C. 2 2 2 .2 abc D. 2 2 2 .5 abc Câu 19: Cho 2.dxI xe x. , đặt 2ux . Khi đó viết I theo u và du ta được: A. d.uI e u. B. . d .uI ue u. C. 2 d .uI e u. D. 1d.2 uI e u. Câu 20: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD hình vuông. Mặt bên SAB là tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với ABCD Thể tích của .S ABCD là A. 3 .3 a B. 33.2 a C. 3.a D. 33.6 a Câu 21: Phương trình 2223x x m   có hai nghiệm phân biệt khi A. 2m . B. 3 2 m m 789 . C. 3m . D. 2 3 m m 789 . Câu 22: Cho hàm số 322 ( )y x x C ếp tuyến với ()C tại điểm 3; 9 có phương trình là A. 36 15yx . B. 15 36yx . C. 16 36yx . D. 16 35yx . HOC24.VN 3 Câu 23: Tìm nguyên hàm 321dx x x. ết quả là A. 532211x x C    . B.  532211 53 xxC . C. 532211x x C    . D.  532211 75 xxC . Câu 24: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy. Cạnh bên SB tạo với đáy một góc o30 . Tính thể tích khối chóp .S ABCD . Kết quả là A. 33 9 a . B. 36 9 a . C. 32 8 a . D. 32 12 a . Câu 25: Tìm nguyên hàm 2 sin2d1 sin xxx. ết quả là A. 21 sin 2 xC . B. 21 sinxC . C. 21 sinxC   . D. 22 1 sinxC . Câu 26: Hàm số 3 2 233y mx mx m    đồng biến trong 2; . Khi đó giá trị của m là : A. 103m 0m 103m 0mm Câu 27: Biết 2 0 d1ln31 xbxa. thì 2ab là : A. 12 . B. 10 . C. 2 . D. 14 . Câu 28: Một khối lập phương có độ dài đường chéo là 3a . Thể tích khối lập phương là A. 3a . B. 32a . C. 38a . D. 34a . Câu 29: Biết cosd ln 5sin 95sin 9 xax x Cxb  . ị 2ab A. 10 . B. 4 7 . D. 3 Câu 30: Người ta bỏ 5 quả bóng bàn cùng kích thước vào một chiếc hộp hình trụ có đáy bằng hình tròn tròn lớn của quả bóng bàn và chiều cao bằng 5 lần đường kính của quả bóng bàn. Gọi 1S là tổng diện tích của 5 quả bóng bàn , 2S là diện tích xung quanh của hình trụ. Tỉ số 1 2 S S là : A. 2 . B. 6.5 C. 1 . D. 3.2 Câu 31: Phương trình 2log 6 7 log 3x x x    có tập nghiệm là A. Z . B. 4; 8 . C. 5. D. 2; 5 . Câu 32: Cho Fx là một nguyên hàm của 2 1fxx ết 23F 2F kết quả là A. 2ln3 3 . B. 2ln3 3. C. 3. D. 7. Câu 33: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 32132132f x x x x    0;3 là A. 5 2 và 11 6 . B. 5 2 và 1 . C. 5 3 và 1 . D. 11 6 và 1 . HOC24.VN 4 Câu 34: Tính 22 1 2lndxxxx . ết quả là A. 23ln 22 . B. 23ln 22 . C. 21ln 22 . D. 3ln22 . Câu 35: Khối chóp tứ giác đều .S ABCD có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích khối chóp là A. 3 3 a . B. 33 4 a . C. 32 6 a . D. 33 2 a . Câu 36: Cho d là tiếp tuyến với đồ thị hàm số 1 2 xyx  ại điểm (1; 2)I ệ số góc của d là : A. 1 . B. 1 . C. 3 . D. 3 . Câu 37: Khoảng đồng biến của hàm số 3234y x x   A. ; 2 2;  X  . B. 2;0 . C. ;0 2; X  . D. 0;2 . Câu 38: Tính  2 2 0 sin cos dx x x x  . ết quả là A. 2 23  . B. 2 33  . C. 2 33  . D. 2 23  . Câu 39: Tập xác định của hàm số 2 2y log 3 4xx   ết quả là A. ; 4 1;D   X  . B. 4;1D . C. ; 4 1;D   X  . D. 4;1D . Câu 40: Cho khối lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a . Thể tích khối lăng trụ là A. 33 2 a . B. 3 3 a . C. 33 4 a . D. 32 3 a . Câu 41: Một khối trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông cạnh là 3a . Diện tích toàn phần khối trụ là A. 227 2 a . B. 23.a C. 23 6 a . D. 23 2 a . Câu 42: Một người gửi 9,8 triệu đồng với lãi suất 8,4% /năm và lãi suất hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi theo cách đó thì sau bao nhiêu năm người đó thu được tổng số tiền 20 triệu đồng. (Biết rằng lãi suất không thay đổi) A. 7 năm. B. 8 năm. C. 9 năm. D. 10 năm. Câu 43: Hoành độ điểm cực đại của đồ thị hàm số 332y x x    A. 1 B. 3 . C. 1 . D. 0 . Câu 44: Hàm số 1 1 lnyx ập xác định là A. 0; .e B. 0; )-1423(.ef C. :Aá E»; D. 0;.f HOC24.VN 5 Câu 45: Một hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều cạnh .a Thể tích khối nón là A. 33.12 a B. 33.24 a C. 32.24 a D. 32.12 a Câu 46: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó? A. log .eyx   B. 3log .yx C. 2log .yx D. log .yx Câu 47: Cho hàm số 62 3 xyx  . Khi đó tiệm cận đứng và tiệm cân ngang là A. Không có. B. 3; 2.xy    C. 3; 2.xy D. 2; 3.xy Câu 48: Tổng diện tích các mặt của một hình lập phương là 296cm . Thể tích khối lập phương là A. 348 .cm B. 364 .cm C. 391 .cm D. 384 .cm Câu 49: Tính 2 .ln2d x xx. ết quả sai là A. 2 2 1 .xC 12.xC 2 2 1 .xC D. 2.xC Câu 50: Cho tứ diện .S ABC có thể tích bằng 18 . G là trọng tâm đáy ABC . Tính thể tích khối chóp .SGAB . Kết quả là A. 12. B. 8. C. 10. D. 6.
00:00:00