Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 Trường THPT Lê Hồng Phong ĐỀ THI 8 TUẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016 - 2017 Môn: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm 6 trang) Câu 1: Cho hàm số 3231y x x C   . Đường thẳng đi qua điểm 1;1A ới đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của C có phương trình là A. .yx B. 2 3.yx C. 4 5 0.xy   D. 2 3 0.xy   Câu 2: Tìm tập xác định D của hàm số  02 22 log 8y x x    A. 2;2 2 .D B. 2;8 .D C. 2 2; .D  D. 2; .D  Câu 3: Khối tứ diện đều là khối đa diện đều loại nào? A. 4;3 . B. 3;4 . C. 3;3 . D. 5;3 . Câu 4: Cho 1211 2212yyP x yxx ::   ;;;<< ểu thức rút gọn của P là A. 2.x B. .x C. .xy D. .xy Câu 5: Cho phần vật thể B giới hạn bởi hai mặt phẳng có phương trình 0x và 2x ắt phần vật thể B bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ 02xx ta được thiết diện là một tam giác đều có độ dài cạnh bằng 2xx ể tích của phần vật thể .B A. 4.3V B. 1.3V 4 3.V D. 3.V Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số sin3f x x A. 1d sin33f x x x C. B. 1d cos33f x x x C  . C. d cos3f x x x C. D. d 3cos3f x x x C . Câu 7: Đồ thị hàm số 42y x x và đồ thị hàm số 21yx   có bao nhiêu điểm chung? A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 0 . Câu 8: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 2 2sin cos cos4 5 .7x x xm có nghiệm. A. 6 7mm B. 6 7mm C. 6 7m D. 6 7m Câu 9: Tìm số phức liên hợp của số phức  221z i i   A. 7zi  B. 7zi C. 7zi  D. 7zi Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 3 2 3 2 2 0 xxm     có nghiệm. A. ;1 .mR  B. 2; .mR  C. 1; .mR  D. 1m Câu 11: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 31(C):4y x x ếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 2. 27. B. 21. C. 25. D. 20. MÃ ĐỀ: 209 HOC24.VN 2 Câu 12: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và thể tích bằng 3a .Tính chiều cao h của hình chóp đã cho. A. 3.ha .ha 3.ha 2.ha Kí hiệu 1z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 26 12 7 0zz   .Trên mặt phẳng tọa độ, tìm điểm biểu diễn của số phức 11 6w iz A. (0; 1). B. (1;1). C. (0;1). D. (1;0). Câu 14: Tính thể tích của hình cầu ngoại tiếp hình lập phương .ABCDABCD    cạnh a . A. 33.8 a 33.2 a 3 .4 a 33.4 a Cho ()fx là hàm số liên tục trên R và 1 0 ( )d 2017.f x x.  2 0 sin2 cos2 d .I f x x x  . A. 2.2017 B. 2017.2 C. 2017. D. 2017.2 Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số cot 1 cot 1 xymx  đồng biến trên khoảng ;42 :;< A. ;0 1;mR  X  ;0mR  1;mR  ;1mR  Câu 17: Biết Fx là một nguyên hàm của hàm số 1 21fxx 02F Fe . A. 1ln 2 12F e e ln 2 1 2F e e   ln 2 1 2F e e   1ln 2 1 22F e e   Câu 18: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số  222xf x x e 1;2 A. 2 1;2minf x e  2 1;2min 2f x e  4 1;2min 2f x e  2 1;2min 2f x e  Câu 19: Cho hàm số 222 21 xxyx    ệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số không có cực trị. B. Cực tiểu của hàm số bằng 6 . C. Cực đại của hàm số bằng 1 . D. Cực tiểu của hàm số bằng 3 Câu 20: Tổng số các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 22017 5 56 xyxx  ằng? A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 . Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz FKRÿmáng thẳng 0 :2 x d y t zt 47576 ột vec tơ chỉ phương của đường thẳng d . A. 0;2; 1u B. 0;1; 1u C. 0;2;0u D. 0;1;1u HOC24.VN 3 x y 4 21-1-2 2 O Câu 22: Cho ba số thực dương a , b , c khác 1 . Các hàm số logayx logbyx logcyx đồ thị như hình vẽ Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. log 0 1;bxx E R  . B. Hàm số logcyx đồng biến trên 0;1 . C. Hàm số logayx nghịch biến trên 0;1 . D. bac Câu 23: Cho hàm số ()y f x xác định và liên tục trên 2;2 và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên Hàm số ()fx đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ? A. 1x B. 1x C. 2x D. 2x Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz FKRKDLÿLÇm 3;2;1A , 1;0;5B ọa độ trung điểm của đoạn AB . A. (2;2;6)I B. (2;1;3)I C. (1;1;3)I D. ( 1; 1;1)I Câu 25: Cho hàm số ()y f x xác định trên , và có bảng biến thiên như sau: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của m sao cho phương trình ()f x m có 4 nghiệm phân biệt. A. ( 1; )  B. (3; ) C. 1;3 D. 1;3 Câu 26: Tính môđun của số phức z thỏa mãn 23z i i z   A. 1.10z B. 10.z C. 1.10z D. 1.z Câu 27: Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 34.12 xyx  A. 3.2y B. 3.x C. 1.2x D. 3.y Câu 28: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2ln 16 1 1 2y x m x m      ịch biến trên khoảng ;.  A. ; 3 .mR   B. 3; .mR  C. ; 3 .mR   D. 3;3 .mR Câu 29: Trong không gian với hệ trục tọa độ ,Oxyz gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng có phương trình lần lượt là 2 2017 0x y z    5 0.x y z    ố đo độ góc giữa đường thẳng d và trục .Oz A. 60 .p B. 0.p C. 45 .p D. 30 .p Câu 30: Cho 21log log 16 log 3 log 42aaaax   ới 0, 1aag .x A. 3.8 B. 3.8 C. 16.3 D. 8.3 –∞+∞ –– +∞ +∞ x y 1 y=logcx y=logbx y=logax O HOC24.VN 4 Câu 31: iả s 5 2 3 dln5 ln3 ln2.xa b cxx  . 7mQKJLiWUӏELӇXWKӭF 22 3 .S a b c    A. 3.S B. 6.S C. 0.S D. 2.S Câu 32: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình  2 31log 2 1 0.xx   A. ô số. B. 0. C. 2. D. 1. Câu 33: Trong hông gian với hệ tọa độ Oxyz  FKR ÿLÇP 1;2; 3M Yj PһW KҷQJ : 2 2 2 0P x y z    9LӃWKѭѫQJWUuQKPһWFҫXWkP M YjWLÃS[~FYßLP»WSK·QJ .P A.  2 2 21 2 3 9.x y z      B.  2 2 21 2 3 9.x y z      C.  2 2 21 2 3 81.x y z      D.  2 2 21 2 3 25.x y z      Câu 34: ho hình l ng trụ tam giác .ABC ABC   Fyÿi\ ABC OjWDPJLiFYX{QJW¥L A , AB a 3AC a . ình chiếu vuông góc của A lên ABC là trung điểm của BC *yFJLóD AA Yj ABC EµQJ 60p 7mQKWKӇWmFK V FëDNKÕLOQJWUéÿmcho. A. 3 .2 aV B. 33.2 aV C. 33.2 aV D. 333.2 aV Câu 35: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. hối hộp là hối đa diện lồi. B. hối l ng trụ tam giác là hối đa diện lồi. C. hối tứ diện là hối đa diện lồi. D. ình tạo bởi hai hình lập phương chỉ chung nhau một đỉnh là một hình đa diện. Câu 36: Cho hàm số fx có đạo hàm trên đoạn 1;2 , 22f 4 2018f  2 1 2 d .I f x x. A. 1008.I 2018.I 1008.I 2018.I Câu 37: Cho số phức 12zi ọa độ điểm biểu diễn số phức z . A. 1;2 . B. 1; 2 . 1; 2 . 1;2 . Câu 38: Cho hình thang vuông ABCD có độ dài hai đáy 2 , 4AB a DC a ÿѭӡng cao 2AD a ABCD quanh đường thẳng AB thu được khối tròn xoay H . Tính thể tích V của khối H . A. 38.Va 320.3 aV 316 .Va 340.3 aV Cho số phức z thỏa mãn  21 3 1 5i z i z i     . Tính môđun của z . A. 20.3z 10.z 1.3z 29.3z Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 13:1 2 1 x y zd ặt cầu S tâm I có phương trình  2 2 2: 1 2 1 18S x y z      Ĉѭӡng thẳng d cắt S tại hai điểm ,AB . Tính diện tích tam giác IAB . A. 8 11.3 B. 16 11.3 C. 11.6 D. 8 11.9 HOC24.VN 5 Câu 41: Cho hàm số 323y x x ệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. Hàm số đồng biến trên ( ; 2)  (0; ) B. Hàm số nghịch biến trên ( 2;1) . Hàm số đồng biến trên ( ;0) (2; ) D. Hàm số nghịch biến trên ( ; 2)  (0; ) Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình 2 2 22 4 2 2 0x y z x y z       . Tìm tọa độ tâm I của mặt cầu trên. A. 1; 2;1I 1; 2; 1I   1;2; 1I 1; 2;1I Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;2; 1), (0;4;0)AB ặt phẳng ()P có phương trình 2 2 2017 0x y z    . Viết phương trình mặt phẳng ()Q đi qua hai điểm ,AB và tạo với mặt phẳng ()P một góc nhỏ nhất. A. 2 4 0x y z    B. 2 3 4 0x y z    C. 40x y z    D. 40x y z    Câu 44: Cho các số phức z thỏa mãn 12z ết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức 1 3 2w i z   ột đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó. A. 16r . B. 4r . C. 25r D. 9r . Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 117:2 1 4 x y zd 21 2 2:1 2 1 x y zd   ệnh đề nào sau đây đúng? A. 1d và 2d vuông góc với nhau và cắt nhau. B. 1d và 2d song song với nhau. C. 1d và 2d trùng nhau. D. 1d và 2d chéo nhau. Câu 46: Một hình nón có thiết diện tạo bởi mặt phẳng qua trục của hình nón là một tam giác vuông cân với cạnh huyền bằng 22a . Tính thể tích V của khối nón. A. 322Va B. 3229 aV C. 322 3 aV D. 32 3 aV Câu 47: Huyện A có 300 nghìn người. Với mức t ng dân số bình quân 1,2% /n m thì sau n n m dân số sẽ vượt lên 330 nghìn người. Hỏi n nhỏ nhất bằng bao nhiêu? A. 8 n m. B. 9 n m. C. 7 n m. D. 10 n m. Câu 48: Tìm các nghiệm của phương trình 2 10028x . A. 204x B. 102x C. 302x D. 202x Câu 49: Tính đạo hàm của hàm số  21 lny x x A. 21 1 2lnxxyx  B. 12yxx C. 21 1 2lnxxyx  D. 21lnxy x xx  Câu 50: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 2a . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình bát diện đều có các đỉnh là trung điểm của các cạnh của tứ diện ABCD . A. 2 a . B. 2 2 a . C. 2a . D. 2a .
00:00:00