C. Suggest Helpful Natural Remedies

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Write the words in blue next to their definition.

1. _______ not being able to sleep

2. _______ high body temperature

3. _______ a repeated sound in your throat, often from eating too quickly

4. _______ a feeling that what's in your stomach will come up

5. _______ pain in the stomach because of something you have eaten

6. _______ a small raised spot on the skin

7. _______ a pain in your head

8. _______ a general feeling of pain in the throat

datcoder
27 tháng 11 lúc 17:30

1. Insomnia

2. Fever

3. Hiccups

4. Nausea

5. Indigestion

6. Pimple

7. Headache

8. Sore throat

Giải thích:

Dựa trên nghĩa của từ vựng ta có thể xác định được:

1. Rối loạn giấc ngủ (Insomnia)

2. Sốt (Fever)

3. Hột hạt (Hiccups)

4. Buồn nôn (Nausea)

5. Khó tiêu (Indigestion)

6. Mụn (Pimple)

7. Đau đầu (Headache)

8. Đau họng (Sore throat)

Hướng dẫn dịch:

1. Rối loạn giấc ngủ: không thể ngủ được.

2. Sốt: nhiệt độ cơ thể cao.

3. Hột hạt: âm thanh lặp đi lặp lại trong họng, thường xảy ra khi ăn nhanh.

4. Buồn nôn: cảm giác nội dung trong dạ dày sẽ trào lên.

5. Khó tiêu: đau bên dưới bụng do thức ăn.

6. Mụn: một nốt nhỏ bên trên da.

7. Đau đầu: cảm giác đau ở đầu.

8. Đau họng: cảm giác đau ở họng.