Write each word in blue next to the correct definition.
1. ____ some things that happen
2. ____ good
3. ____ became aware
4. ____ way something is going
5. ____ job or occupation
6. ____ bad
7. ____ grow over time
8. ____ chances to do something
9. ____ connection, friendship
10. ___ finally, after some time
1. happen: some things that occur
2. good: positive, beneficial, or desirable
3. became aware: realized or understood something
4. way: a method, style, or manner of doing something
5. job: a paid position of regular employment
6. bad: negative, harmful, or unpleasant
7. grow: increase in size or quantity over time
8. chances: opportunities or possibilities for doing something
9. connection: a relationship in which a person, thing, or idea is linked or associated with something else
10. finally: after a long time or some difficulty
Hướng dẫn dịch:
Đây là các từ trong đoạn văn và nghĩa của chúng:
1. happen: xảy ra
2. good: tích cực, có lợi hoặc mong muốn
3. became aware: nhận ra hoặc hiểu được điều gì đó
4. way: một phương pháp, phong cách hoặc cách thức để làm điều gì đó
5. job: một vị trí được trả lương trong công việc thường xuyên
6. bad: tiêu cực, có hại hoặc không dễ chịu
7. grow: tăng lên về kích thước hoặc số lượng theo thời gian
8. chances: cơ hội hoặc khả năng để làm điều gì đó
9. connection: mối quan hệ trong đó một người, vật hoặc ý tưởng được liên kết hoặc liên kết với một cái gì đó khác
10. finally: sau một thời gian dài hoặc một số khó khăn