OO | OOo |
1. 'I 'see! (Tôi hiểu rồi!) 4. 'Watch 'out! (Hãy coi chừng!) 5. 'That 'long? (Dài vậy sao?) | 2. ‘Be ‘quiet! (Hãy im lặng!) 3. 'Say 'sorry! (Nói lời xin lỗi!) 6. 'Speak 'louder! (Hãy nói to hơn!) |
Đúng 0
Bình luận (0)