Work in pairs. Decide whether the following points are positive or negative impacts of celebrating world festivals. Discuss the reasons.
Example:
A: I think world festivals are expensive to celebrate, which is a negative impact.
B: I agree with you. Most students don't have a lot of money, and shouldn't waste their pocket money on things they don't often use like Halloween costumes or Christmas decorations.
Positive: 2, 4, 6
Negative: 1, 3, 5
1.
A: I believe that encouraging people to buy things they don't need has a negative impact on celebrating world festivals.
(Tôi tin rằng việc khuyến khích mọi người mua những thứ họ không cần sẽ có tác động tiêu cực đến việc tổ chức các lễ hội thế giới.)
B: Absolutely. People might feel pressured to buy decorations, clothing, or other items just for the sake of celebration.
(Chắc chắn rồi. Mọi người có thể cảm thấy bị áp lực khi phải mua đồ trang trí, quần áo hoặc các vật dụng khác chỉ để tổ chức.)
2.
A: I see the encouragement of extracurricular activities during world festivals as a positive impact.
(Tôi thấy việc khuyến khích các hoạt động ngoại khóa trong các lễ hội thế giới là một tác động tích cực.)
B: I agree. Festivals often involve various events and activities that promote creativity, teamwork, and skill development.
(Tôi đồng ý. Lễ hội thường bao gồm nhiều sự kiện và hoạt động khác nhau nhằm thúc đẩy sự sáng tạo, tinh thần đồng đội và phát triển kỹ năng.)
3.
A: Celebrating world festivals may make people lose their sense of identity, which has a negative impact.
(Việc tổ chức các lễ hội thế giới có thể khiến con người mất đi ý thức về bản sắc, đó là một tác động tiêu cực.)
B: True. With the focus on global festivals, there's a risk that individuals may prioritize global trends over their own cultural identity. It's essential to strike a balance and not overshadow local traditions.
(Đúng vậy. Với việc tập trung vào các lễ hội toàn cầu, có rủi ro là các cá nhân có thể ưu tiên các xu hướng toàn cầu hơn bản sắc văn hóa của họ. Điều cần thiết là đạt được sự cân bằng và không làm lu mờ truyền thống địa phương.)
4.
A: Bringing a lot of fun, happiness, and joy has a positive impact on celebrating world festivals.
(Mang lại nhiều niềm vui, hạnh phúc và niềm vui có tác động tích cực đến việc tổ chức các lễ hội thế giới.)
B: Absolutely. Festivals are the chance to bring people together, foster a sense of community, and spread joy.
(Chắc chắn rồi. Lễ hội là cơ hội để gắn kết mọi người lại với nhau, nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và lan tỏa niềm vui.)
5.
A: I'm concerned that celebrating world festivals may make young people ignore local festivals, which has a negative impact.
(Tôi lo ngại rằng việc tổ chức các lễ hội thế giới có thể khiến giới trẻ bỏ qua các lễ hội địa phương, gây tác động tiêu cực.)
B: I agree. While it's great to embrace global cultures, it's important not to neglect one's traditions.
(Tôi đồng ý. Mặc dù việc đón nhận các nền văn hóa toàn cầu là điều tuyệt vời nhưng điều quan trọng là không được bỏ bê truyền thống của một quốc gia.)
6.
A: I think one positive impact of celebrating world festivals is that it helps young people learn about other cultures.
(Tôi nghĩ một tác động tích cực của việc tổ chức các lễ hội thế giới là nó giúp giới trẻ tìm hiểu về các nền văn hóa khác.)
B: Agree. Exposure to diverse cultural practices during global festivals can broaden perspectives and promote understanding among people from different backgrounds.
(Đồng ý. Việc tiếp xúc với các hoạt động văn hóa đa dạng trong các lễ hội toàn cầu có thể mở rộng quan điểm và thúc đẩy sự hiểu biết giữa những người có nguồn gốc khác nhau.)