Vocabulary: Feelings and emotions

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 3. Use the key phrases.

datcoder
23 tháng 10 lúc 12:30

1. The last time I felt embarrassed was when I fell off my bike.

(Lần cuối cùng tôi cảm thấy xấu hổ là khi tôi bị ngã xe đạp.)

2. They are public speaking, tight deadlines, or financial difficulties.

(Đó là diễn thuyết trước công chúng, thời hạn gấp rút hoặc khó khăn tài chính.)

3. I find reading a book, listening to music or spending time in nature the most relaxing.

(Tôi thấy đọc sách, nghe nhạc hoặc dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên là thư giãn nhất.)

4. I am frightened of spiders, snakes, and rats.

(Tôi sợ nhện, rắn và chuột.)

5. It is being consistently late.

(Đó là luôn luôn bị muộn.)