1.
A: What electronic device is important to you?
(Thiết bị điện tử nào quan trọng với bạn?)
B: My laptop.
(Máy tính xách tay của tôi.)
2.
A: How long have you had it?
(Bạn đã có nó bao lâu rồi?)
B: I've had it for about three years.
(Tôi đã có nó được khoảng ba năm rồi.)
3.
A: What does it look like?
(Nó trông như thế nào?)
B: It's a silver laptop with a 15-inch screen. It has a minimalist design with a black keyboard and a touchpad.
(Đó là một chiếc máy tính xách tay màu bạc có màn hình 15 inch. Nó có thiết kế tối giản với bàn phím và bàn di chuột màu đen.)
4.
A: When do you use it?
(Khi nào bạn sử dụng nó?)
B: I use it throughout the day, both for learning and personal activities. I use it to do my homework, take online courses and refer to study materials. In my freetime, I often use it for leisure activities like watching movies, browsing the internet, shopping online or chatting with friends.
(Tôi sử dụng nó suốt cả ngày, cho cả học tập và hoạt động cá nhân. Tôi sử dụng nó để làm bài tập về nhà, tham gia các khóa học trực tuyến và tham khảo tài liệu học tập. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường sử dụng nó cho các hoạt động giải trí như xem phim, duyệt internet, mua sắm trực tuyến hoặc trò chuyện với bạn bè.)
5.
A: Why is it important to you?
(Tại sao nó quan trọng với bạn?)
B: My laptop is crucial to me for several reasons. It helps me study more effectively, productively and economically. It contains all my important documents, and presentations. Moreover, it enables me to stay connected with others, access information, and entertain myself.
(Máy tính xách tay của tôi rất quan trọng đối với tôi vì nhiều lý do. Nó giúp tôi học tập hiệu quả, năng suất và tiết kiệm hơn. Nó chứa tất cả các tài liệu và bài thuyết trình quan trọng của tôi. Hơn nữa, nó cho phép tôi kết nối với người khác, truy cập thông tin và giải trí.)