2.
A: What happened?
B: I cut my finger while chopping vegetables.
A: Is it bleeding a lot?
B: No, it's just a small cut, but it stings.
3.
A: How did it happen?
B: I burned my shoulder while cooking.
A: Is it a minor burn?
B: Yes, luckily it's not too severe, but it's painful.
4.
A: What’s the matter?
B: I think I broke my nose when I accidentally walked into a door.
A: Can you breathe properly?
B: No, it’s swollen and hurts a lot.
5.
A: What's the problem?
B: I injured my elbow during a workout.
A: Can you bend it?
B: Yes, but it’s tender and sore.
6.
A: What happened to your ankle?
B: I sprained it while playing basketball.
A: Can you walk on it?
B: No, it’s swollen and it hurts too much to put weight on it.
Tạm dịch:
2.
A: Chuyện gì đã xảy ra vậy?
B: Tôi bị đứt tay khi thái rau.
A: Có chảy máu nhiều không?
B: Không, chỉ là một vết cắt nhỏ thôi, nhưng nó rất đau.
3.
A: Chuyện đó xảy ra như thế nào?
B: Tôi bị bỏng vai khi nấu ăn.
A: Đó có phải là vết bỏng nhẹ không?
B: Vâng, may mắn là nó không quá nghiêm trọng, nhưng nó đau.
4.
A: Có chuyện gì vậy?
B: Tôi nghĩ là tôi đã bị gãy mũi khi vô tình đâm vào một cánh cửa.
A: Bạn có thể thở bình thường không?
B: Không, nó sưng và đau lắm.
5.
A: Có vấn đề gì thế?
B: Tôi bị thương ở khuỷu tay khi tập luyện.
A: Bạn có thể gập tay vào không?
B: Có, nhưng nó mềm và đau.
6.
A: Chuyện gì đã xảy ra với mắt cá chân của bạn vậy?
B: Tôi bị bong gân khi chơi bóng rổ.
A: Bạn có thể đi được không?
B: Không, nó sưng lên và đau nếu tôi dồn trọng tâm cơ thể sang bên đó.