- frightened – fright: sợ hãi – sự sợ hãi
- ridiculous – ridicule: lố bịch – lời chế nhạo
- brave – bravery: dũng cảm – sự dũng cảm
- excited – excitement: háo hức – sự phấn khích
- risky – risk: rủi ro – sự rủi ro
- fatal – fatality: gây tử vong – sự tử vong
Đúng 0
Bình luận (0)