VOCABULARY Complete the holiday activities with the words or phrases below.
the beach | beach volleyball | a bike | a bike ride | cards |
an excursion | kayaking | a castle | mountain biking | a theme park |
Holiday activities
visit a museum / 1_____________a cathedral / 2_____________
go shopping / swimming / cycling / 3_____________/ abseiling / 4_____________
go for a walk / for 5_____________ / on 6_____________ / on a boat trip
hire 7_____________ / a kayak car / a boat
play table tennis / 8_____________ / 9_____________ / board games
lie on 10_____________
eat out / buy souvenirs / sunbathe
the beach (n): bãi biển
beach volleyball (n): bóng chuyền bãi biển
a bike (n): xe đạp
a bike ride (n): chạy xe đạp
cards (n): bài
an excursion (n): chuyến khám phá
kayaking (n): chèo thuyền kayak
a castle (n): lâu đài
mountain biking (n): đi xe đạp leo núi
a theme park (n): công viên giải trí
Lời giải:
Holiday activities
(hoạt động ngày lễ)
visit a museum / 1 a castle / a cathedral / 2 a theme park
(tham quan bảo tàng / lâu đài / nhà thờ lớn / công viên giải trí)
go shopping / swimming / cycling / 3 kayaking / abseiling / 4 mountain biking
(đi mua sắm / bơi lội / đạp xe / chèo thuyền kayak / đạp xe leo núi)
go for a walk / for 5 a bike ride / on 6 an excursion / on a boat trip
(đi dạo / đi xe đạp / tham quan / đi thuyền)
hire 7 a bike / a kayak car / a boat
(thuê xe đạp/xe kayak/thuyền)
play table tennis / 8 beach volleyball / 9 cards / board games
(chơi bóng bàn / bóng chuyền bãi biển / lá bài / board game)
lie on 10 the beach
(nằm trên bãi biển)
eat out / buy souvenirs / sunbathe
(đi ăn ngoài / mua đồ lưu niệm / tắm nắng)