a.Yum! This food tastes good. I like it very much. (Ngon tuyệt! Món này rất ngon. Tôi rất thích nó) b. (Incorret): This food is tasting good. I am liking it very much. |
Động từ tình thái tức động từ miêu tả về tình cảm, trạng thái của con người, hoặc điều kiện tồn tại của sự vật. Không dùng động từ tình thái ở thể tiếp diễn. Ví dụ (a): "taste" và "like" đều miêu tả trạng thái tồn tại của sự vật, con người. |
c. The chef is in his kitchen. He is tasting the sauce. (Bếp trưởng đang ở trong bếp. Anh ấy đang nêm gia vị.) d. It tastes too salty. (Món này nếm mặn quá.) e. He doesn't like it. (Anh ấy không thích nó.) |
Động từ "To taste" (nếm) vừa là động từ tình thái, vừa là động từ chỉ hành động. Ví dụ (c): "Tasting" là động từ chỉ hành động (nêm nếm gia vị cho món ăn), dùng hành động để thực hiện. Ví dụ (d): "Tastes" là động từ tình thái, miêu tả nhận thức của con người về sự việc, dùng tri giác, vị giác, khứu giác,... để thực hiện hành động. Ví dụ (e): "like" là động từ tình thái. |
Danh sách các động từ tình thái thường gặp: |
Thuộc về nhận thức: Know ........believe........imagine.........want realize........feel..........doubt..............ne ed understand.......suppose.........remember recognize.......think........forget......mean Thuộc về trạng thái cảm giác: love/like.........prefer........hate.......dislike....f ear appreciate.......please.....envy....mind......care astonish......amaze.....surprise Thuộc về sở hữu: possess.......belong......have.......own 5 giác quan của con người: taste......smell......hear.....feel...see Các trạng thái khác: seem....look.......appear.......sound ..... resemble look like ....... cost ....... owe ..... weigh ...... be equal.... exist ...... matter ..... consist of ..... conclude contain |