A student’s work

Kim Mẫn Trí

Tìm từ không cùng loại với các từ còn loại

1. late | easy | homework | long

2. summer | holiday | spring | fall

3. review | keen | interesting | important

4. American | Easter | Christmas | Thanksgiving

5. typical | hard | lazy | family

6. Christmas trees | presents | flowers | wine

An Trần
4 tháng 7 2017 lúc 9:37

Tìm từ không cùng loại với các từ còn loại

1. late | easy | homework | long

2. summer | holiday | spring | fall

3. review | keen | interesting | important

4. American | Easter | Christmas | Thanksgiving

5. typical | hard | lazy | family

6. Christmas trees | presents | flowers | wine

Bình luận (0)
 BTS Taekook
1 tháng 8 2018 lúc 17:21

1. Homework

2. Holiday

3. Reveiw

4. American

5. Family

6. Wine

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Kim Mẫn Trí
Xem chi tiết
Tran thu mai
Xem chi tiết
Tran thu mai
Xem chi tiết
Ngọc Duyên
Xem chi tiết
Phuong Truc
Xem chi tiết
Phuong Truc
Xem chi tiết
Tran thu mai
Xem chi tiết
phuonganh nguyenthai
Xem chi tiết
nguyenquynhanh
Xem chi tiết