Tìm từ không cùng loại với các từ còn loại
1. late | easy | homework | long
2. summer | holiday | spring | fall
3. review | keen | interesting | important
4. American | Easter | Christmas | Thanksgiving
5. typical | hard | lazy | family
6. Christmas trees | presents | flowers | wine
1. Homework
2. Holiday
3. Reveiw
4. American
5. Family
6. Wine