TEST YOURSELF 1

Phan Minh Phương

Tìm giúp mình 5 từ Tiếng Anh vừa là động từ vừa là danh từ. Mình đang cần gấp mai mình học rồi.khocroi Help me

Nguyễn Linh
13 tháng 10 2017 lúc 19:31

1. Conflict (n, v): mâu thuẫn / bất đồng

– I hope that won’t conflict with our plan in any way. (Hy vọng chuyện đó không mâu thuẫn với chương trình của chúng ta)

– She seems to be permanently in conflict with her superious. (Cô ta dường như lúc nào cũng bất đồng với cấp chỉ huy của mình)

2. Record (n, v): hồ sơ, ghi âm/ thu hình

– Remember to record the show. (Nhớ ghi âm/ thu hình buổi trình diễn nhé)

– I’ll keep a record of the request. (Tôi sẽ ghi vào hồ sơ lời yêu cầu này)

3. Permit (n, v): giấy phép / cho phép

– No one is permitted to pick the flowers. (Cấm không ai được hái hoa)

– We already got a permit to build a fence around the house. (Chúng tôi có giấy phép xây hàng rào quanh nhà)

4. Dislike (n, v): không thích

– Tell me about your likes and dislikes. (Hãy cho tôi biết bạn thích hay không thích những gì)

– Some men dislike shopping.(Vài quý ông không thích mua sắm)

5. Increase (n, v): sự tăng / tăng

– There is sharp increase in gas prices.(Giá xăng tăng bất chợt)

– The company has increased its workforce by 10 percent.(Công ty đã tăng số nhân viên lên 10%)

6. Produce (n, v): nông phẩm / sản xuất

– If you want to buy fresh produce, go to farmers’ markets.(Nếu bạn muốn mua rau trái tươi thì hãy ra chợ của các nông dân)

– Nuclear power plants produce 20% of the country’s energy.(Nhà máy điện nguyên tử sản xuất 20% năng lượng toàn xứ)

7. Reject (n, v): sự loại / từ chối

– This product is a reject because it is damaged. (Sản phẩm bị loại vì hư)

– The committee rejected the proposal. (Ủy ban từ chối đề nghị)

8. Suspect (n, v): sự tình nghi / nghi ngờ

– He’s the police’s prime suspect in the case. (Anh ta là kẻ tình nghi chính của cảnh sát trong vụ án)

– I suspected that she was not telling the truth. (Tôi nghi cô ta nói dối)

Bình luận (0)
nguyễn phương linh
13 tháng 10 2017 lúc 20:34

Conflict , record , permit , dislike , produce

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Nhật Mỹ Lệ
Xem chi tiết
Công chúa Amine
Xem chi tiết
Hien Nguyen
Xem chi tiết
Phạm Tuấn Long
Xem chi tiết
Nong Thi Trieu Hoa
Xem chi tiết
Võ Ngọc Tường Vy
Xem chi tiết
Cao Khac Toan
Xem chi tiết