Bài 1

Khẩu hiệu phòng:

Tìm các từ trái nghĩa với tươi về rau,hoa,thịt,cá,củi,cân,nét mặt,bữa ăn

[3][5][A] / MjnH pRo
25 tháng 10 2020 lúc 8:13

- Rau tươi >< rau héo

- Hoa tươi >< hoa úa

- Thịt tươi >< Thịt ôi

- Cá tươi >< cá ươn

- Củi tươi >< Củi khô

- Cân tươi >< Cân mát

- Nét mặt tươi >< nét mặt buồn

- Bữa ăn tươi >< bữa ăn đạm bạc

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
đức hà
25 tháng 10 2020 lúc 9:10

Rau tươi >< rau héo

Hoa tươi >< hoa úa

Thịt tươi >< Thịt ôi

Cá tươi >< cá ươn

Củi tươi >< Củi khô

Cân tươi >< Cân mát

Nét mặt tươi >< nét mặt buồn

Bữa ăn tươi >< bữa ăn đạm bạc

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Kobato Yui
Xem chi tiết
Phạm Anh Thư
Xem chi tiết
trầnthuhoai
Xem chi tiết
Hằng Diễm
Xem chi tiết
hihi4832m
Xem chi tiết
Dương Hà Anh
Xem chi tiết
Yourn Main
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Ly
Xem chi tiết