gently - unkind
loudly - silently
slowly - quickly
Giải thích:
Dựa trên nét nghĩa của từng từ sau đó tìm ra các từ trái nghĩa
gently (adv): một cách nhẹ nhàng, tử tế
loudly (adv): một cách ồn ào
slowly (adv): một cách chậm rãi
Hướng dẫn dịch:
unkind (adj): không tốt, không tử tế
silently (adv): một cách im lặng
quickly (adv): một cách nhanh chóng
Đúng 0
Bình luận (0)