Unit 7: The world of work

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Võ Thành Công Danh

Sắp xếp những từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh.

1. days/workers/week/work/the/a/five/only/.

2. brother/me/gets/than/my/up/later/younger.

3. field/brother/parents/elder/ofen/the/my/my/works/with/in.

4. countryside/vacations/summer/the/often/we/during/go/our/to

5. always/farmers/early/start/those/the/morning/in/work.

6. an/life/people/students/think/easy/that/have/many.

7. works/near/my/supermarket/part-time/sister/house/in/a/our.

8. vacation/summer/Vietnamese/have/three-month/a/students.

giúp mình với !!

Trần Nguyễn Bảo Quyên
6 tháng 12 2017 lúc 11:02

Hỏi đáp Tiếng anh


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Quốc Lộc
Xem chi tiết
Linh Hoàng
Xem chi tiết
tran thi lan huong
Xem chi tiết
Quỳnh Mai
Xem chi tiết
tran thi lan huong
Xem chi tiết
Mai Phạm
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Trà My
Xem chi tiết
Nguyen Linh
Xem chi tiết
Nguyen Linh
Xem chi tiết