Report the questions.
‘Did you see a good film?’ Tom asked Lucy.
Tom asked Lucy if she had seen a good film.
1. ‘Where are you going?’ Ellie asked Sam.
2. ‘Do you like rap?’ Dad asked me.
3. ‘Can you help me?’ Joe asked his sister.
4. ‘What time did you leave?’ Tim asked Eric.
5. ‘Will you go with me?’ my friend asked me.
6. ‘How did you get home?’ Mum asked me.
1. Ellie asked Sam where he was going.
(Ellie hỏi Sam anh ấy đang đi đâu.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
Đổi: “you” => “he”
2. Dad asked me if I liked rap.
(Bố hỏi tôi liệu tôi có thích rap hay không.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Đổi: “you” => “I”
3. Joe asked his sister if she could help him.
(‘Em có thể giúp anh được không?’ Joe hỏi em gái mình.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Đổi: “can” => “could”, “you” => “she”, “me” => “him”
4. Tim asked Eric what time he had left.
(Tim hỏi Eric xem liệu anh ấy đã rời đi lúc mấy giờ.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + P2
Đổi: “you” => “he”
5. My friend asked me if I would go with him/ her?’.
(Bạn tôi hỏi tôi liệu tôi sẽ đi cùng anh ấy/ cô ấy chứ.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)
Đổi: “will” => “would”, “you” => “I”, “me” => “him/ her”
6. Mum asked me how I had got home.
(Mẹ hỏi tôi là tôi đã về nhà bằng cách nào.)
Giải thích: câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + P2
Đổi: “you” => “I”