Read the conversation again and decide if the following statements are true (T) or false (F).
| T | F |
1. The bus in Trang's city is slow and crowded. |
|
|
2. The underground system in Ben's city is unreliable. |
|
|
3. There is a dusty and noisy construction site near Trang's house. |
|
|
4. Trang thinks new buildings make the city look ugly. |
|
|
5. Both Trang and Ben find shopping malls expensive. |
|
|
1. T | 2. F | 3. T | 4. F | 5. T |
1. T
The bus in Trang's city is slow and crowded.
(Xe buýt ở thành phố Trang chạy chậm và đông đúc.)
Thông tin: (Trang) I rarely use the bus. It's slow and packed with people.
(Tôi hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật cứng người.)
2. F
The underground system in Ben's city is unreliable.
(Hệ thống ngầm ở thành phố Ben không đáng tin cậy.)
Thông tin: (Ben) I mostly get around by underground It's more reliable than the bus.
(Tôi chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.)
3. T
There is a dusty and noisy construction site near Trang's house.
(Gần nhà Trang có công trường bụi bặm, ồn ào.)
Thông tin:
(Trang) There's a construction site in my neighbourhood. It's dusty, so people easily get itchy eyes.
(Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nơi đây bụi bặm nên người ta dễ bị ngứa mắt.)
(Ben) It must be noisy, too.
(Chắc cũng ồn ào lắm.)
4. F
Trang thinks new buildings make the city look ugly.
(Trang nghĩ những tòa nhà mới làm thành phố trông xấu xí.)
Thông tin: (Trang) But new buildings make the city look modern and attractive.
(Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn.)
5. T
Both Trang and Ben find shopping malls expensive.
(Cả Trang và Ben đều thấy trung tâm mua sắm đắt đỏ.)
Thông tin:
(Trang) Well, it's now a shopping mall. I want to go there more often, but it's a bit pricey.
(Vâng, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Tôi muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt.)
(Ben) It's expensive here in London, too.
(Ở Luân Đôn này cũng đắt lắm.)