Vocabulary and listening: Music, mood and health

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Read the blog and match six of the words in blue with definitions 1-6.

1. go faster _____

2. make louder _____

3. become happier _____

4. make more _____

5. become more relaxed _____

6. prevent concentration _____

datcoder
23 tháng 10 lúc 12:34

1. go faster – speed up

(đi nhanh hơn – tăng tốc)

2. make louder – turn up

(làm tiếng to hơn – vặn to lên)

3. become happier – cheer up

(trở nên hạnh phúc hơn – vui lên)

4. make more – improve

(làm nhiều hơn – cải thiện)

5. become more relaxed – calm down

(trở nên thoải mái hơn – bình tĩnh lại)

6. prevent concentration – distract

(ngăn cản sự tập trung – làm mất tập trung)