Read the article again. Choose the correct answer A, B, C, or D.
1. How is the article organised?
A. Using a 'cause and effect' text structure.
B. Identifying problems and providing solutions.
C. Discussing similarities and differences.
D. Sorting information into themes and categories.
2. According to Section B, which of the following is one way of identifying a suitable job?
A. Finding career choices suitable for your personality and interests.
B. Using music to help you understand yourself.
C. Working with children to get to know your passions.
D. Thinking of career options and matching them to your strengths.
3. According to Section C, how can students get the most out of a job fair?
A. By preparing their questions in advance.
B. By asking their parents and teachers for help.
C. By working out which participating companies they want to meet in advance.
D. By sharing their job lists with career advisors.
4. Why do you think the writer asks questions in Section D?
A. To engage readers and encourage them to think about the answers.
B. To ask readers to send their answers to him/her.
C. To show that writers can't provide all the answers.
D. To help the writer organise his/her ideas in the paragraph.
5. The word 'monitor' in Section D is closest in meaning to
A. introduce quickly
B. check regularly
C. support daily
D. achieve slowly
1. D | 2. A | 3. C | 4. A | 5. B |
1. D
How is the article organised?
(Bài viết được tổ chức như thế nào?)
A. Using a 'cause and effect' text structure.
(Sử dụng cấu trúc văn bản “nhân quả”.)
B. Identifying problems and providing solutions.
(Xác định vấn đề và đưa ra giải pháp.)
C. Discussing similarities and differences.
(Thảo luận những điểm tương đồng và khác biệt.)
D. Sorting information into themes and categories.
(Sắp xếp thông tin theo chủ đề và danh mục.)
Giải thích: Bài viết được chia theo chủ đề của từng đoạn A, B, C, D.
2. A
According to Section B, which of the following is one way of identifying a suitable job?
(Theo Mục B, cách nào sau đây là một cách để xác định công việc phù hợp?)
A. Finding career choices suitable for your personality and interests.
(Tìm kiếm sự lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với tính cách và sở thích của bạn.)
B. Using music to help you understand yourself.
(Sử dụng âm nhạc để giúp bạn hiểu chính mình.)
C. Working with children to get to know your passions.
(Làm việc với trẻ em để tìm hiểu niềm đam mê của bạn.)
D. Thinking of career options and matching them to your strengths.
(Suy nghĩ về các lựa chọn nghề nghiệp và kết hợp chúng với thế mạnh của bạn.)
Thông tin: This will help you match career options to your personality type and interests.
(Điều này sẽ giúp bạn kết hợp các lựa chọn nghề nghiệp với loại tính cách và sở thích của bạn.)
3. C
According to Section C, how can students get the most out of a job fair?
(Theo Phần C, làm thế nào để sinh viên có thể tận dụng tối đa hội chợ việc làm?)
A. By preparing their questions in advance.
(Bằng cách chuẩn bị trước các câu hỏi của họ.)
B. By asking their parents and teachers for help.
(Bằng cách nhờ cha mẹ và giáo viên giúp đỡ.)
C. By working out which participating companies they want to meet in advance.
(Bằng cách tìm hiểu trước những công ty tham gia mà họ muốn gặp.)
D. By sharing their job lists with career advisors.
(Bằng cách chia sẻ danh sách công việc của họ với các cố vấn nghề nghiệp.)
Thông tin: Make sure you prepare well by researching the participating companies in advance and identifying who you want to talk to.
(Hãy đảm bảo rằng bạn chuẩn bị tốt bằng cách nghiên cứu trước các công ty tham gia và xác định xem bạn muốn nói chuyện với ai.)
4. A
Why do you think the writer asks questions in Section D?
(Theo bạn tại sao người viết đặt câu hỏi ở Phần D?)
A. To engage readers and encourage them to think about the answers.
(Để thu hút người đọc và khuyến khích họ suy nghĩ về câu trả lời.)
B. To ask readers to send their answers to him/her.
(Yêu cầu người đọc gửi câu trả lời cho mình.)
C. To show that writers can't provide all the answers.
(Để chứng tỏ rằng người viết không thể đưa ra tất cả các câu trả lời.)
D. To help the writer organise his/her ideas in the paragraph.
(Giúp người viết sắp xếp các ý trong đoạn văn.)
Giải thích: Tác giả đặt những câu hỏi nhằm giúp người đọc tự suy nghĩ đáp án và có câu trả lời riêng cho mỗi cá nhân.
5. B
The word 'monitor' in Section D is closest in meaning to
(Từ 'monitor' ở Phần D gần nghĩa nhất với)
A. introduce quickly (giới thiệu nhanh)
B. check regularly (kiểm tra thường xuyên)
C. support daily (hỗ trợ hàng ngày)
D. achieve slowly (đạt được từ từ)
Thông tin: Write down everything you need to do and monitor your progress as you work.
(Viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến trình của bạn khi bạn làm việc.)