1. doing projects | 2. playing games | 3. solving maths problems | 4. reading books |
1.
A: What school activity does your sister like?
(Em gái bạn thích hoạt động nào ở trường?)
B: She likes doing projects.
(Cô ấy thích làm dự án.)
2.
A: Does your brother like reading?
(Em trai bạn có thích đọc sách không?)
B: No, he doesn’t. He likes playing games. It’s his favourite school activity.
(Không. Anh ấy thích chơi trò chơi. Đó là hoạt động yêu thích của anh ấy ở trường.)
3.
A: What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s solving maths problems. It’s his favourite school activity.
(Anh ấy đang làm bài toán. Đó là hoạt động yêu thích của anh ấy ở trường.)
4.
A: Does your sister like dancing?
(Chị gái bạn có thích nhảy không?)
B: No, she doesn’t. She likes reading books. It’s her favourite school activity.
(Không. Cô ấy thích đọc sách. Đó là hoạt động yêu thích của cô ấy ở trường.)