– Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /ð/, /p/, /k/, /f/, /t/.
Chúng ta cứ tạm dịch là “Thời phong kiến phương tây” hoặc " phải khám phá tốt thôi" cho dễ nhớ nhen!
– Ví dụ:
Từ | Phát âm | Dịch nghĩa | Đặt câu |
Units | ‘ju:nits | Đơn vị, thành phần | The book has 15 units.
(Cuốn sách này có 15 bài.) |
Stops | stɔps | Dừng lại | He stops reading books.
(Anh ấy đã dừng việc đọc sách lại.) |
Topics | ˈtɒpɪks | Chủ đề | There are three topics in the workshop.
(Hội thảo lần này có 3 chủ đề được nói đến.) |
Laughs | lɑ:fs | Cười phá lên | He laughs.
(Anh ta cười phá lên.) |
Breathes | briθs | Thở, thốt ra, tiết lộ | He often breathes heavily after just 3 minutes of running
(Anh ấy thường thở gấp chỉ sau ba phút chạy bộ). |
– Khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/. Có thể đọc "sản xuất cho dân sài" để dễ nhớ cũng đc nha.
– Ví dụ
Từ | Phát âm | Dịch nghĩa | Đặt câu |
Watches | wɔtʃiz | Xem | He watches the film.
(Anh ấy xem phim.) |
Washes | wɔʃiz | Rửa | My mom washes dish in the kitchen.)
(Mẹ tôi rửa bát ở trong bếp.) |
Changes | ˈtʃeɪndʒɪz | Thay đổi | She changes the topic in the presentation.
(Cô ấy thay đổi chủ đề trong buổi thuyết trình.) |
Classes | klɑ:siz | Lớp học | John takes two classes.
(John chọn học 2 lớp) |
– Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.
– Ví dụ
Từ | Phát âm | Dịch nghĩa | Đặt câu |
Plays | pleiz | Chơi | He plays football.
(Anh ấy chơi bóng đá.) |
Hugs | hʌgz | Ôm ấp | She hugs me.
(Cô ấy ôm tôi.) |
Bags | bægz | Túi, cặp | I have four bags.
(Tôi có 4 cái túi.) |
Như vậy cách phát âm s, es phụ thuộc vào cách phát âm “âm cuối” của từ đó phải không nào? Chúng ta cùng luyện tập thêm một số ví dụ nữa nha! (không được lười biếng nhen).
Hãy phát âm s/es với các từ sau:
Gets | /s/ |
Brushes | /iz/ |
Eats | /s/ |
Manages | /iz/ |
Takes | /s/ |
Reads | /z/ |
Returns | /z/ |
Calls | /z/ |
Của s la c, t, k, p,, t
Cua es la , c, , h, t, b, g