Unit 1: My new School

Trần Trọng Thắng

Prepositions:

1.be furnished ..... :được trang bị

2.far .... :xa

3.share + st +.... + sb :chia sẻ gì với ai

4.dependent .... :phụ thuộc

5.independent ... : tự do,ko phụ thuộc

6. .... usual :như thường lệ

7. ......... usual : hơn so vơi thường lệ

8.sensitive ... + st :nhạy,dễ bị thương/ảnh hưởng

9.be .... : đang diễn ra (What's up ? Có chuyện gì thế)

10. ..... the way :nhân tiện, tiện thể

11. make a note .... / ....... notes of : ghi chép

12.help +sb+ ..... :giúp ai điều gì

13.take part ..... : tham gia

14.responsible ..... + sb +..... +st : chịu trách nhiệm

15.curious .... : tò mò , muốn hiểu biết

16.take + sb ..... :đưa ai tiền

17. check ....... = check(up) ..... st :kiểm tra

18.confident ..... :tự tin

19.search ..... :tìm kiếm

20.ready .... :chuẩn bì sẵn sàng cho

Ahihi Đồ Chó
23 tháng 2 2018 lúc 21:12

1.on

2.from

3.with

......

20....

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Thi Nhi
Xem chi tiết
trần bảo ngọc
Xem chi tiết
nguyễn thu hoài
Xem chi tiết
roblox razer
Xem chi tiết
do huong giang
Xem chi tiết
TRÂN PHẠM PHƯƠNG ĐÔNG
Xem chi tiết
subin
Xem chi tiết
Trần Hữu Phước
Xem chi tiết
TRÂN PHẠM PHƯƠNG ĐÔNG
Xem chi tiết