Here for u : Unit 11: Adjective - Adverbs - Tính từ và trạng từ - Luyện thi ngữ pháp online - ielts-fighter.com
Sao bạn không search mạng trước nhỉ ?
1. TÍNH TỪ:
- Đứng trước danh từ: adj + N
Eg : She is a good student.
- Sau động từ '' to be ''
Eg: He is tall.
- Sau các đại từ bất định: something, anything, everything, nothing, somebody, someone, anybody, anything,…
Eg: Is there anything new?
2. TRẠNG TỪ:
- Đứng sau động từ thường
Eg: She drives carefully.
- be + adv + V3/-ed
Eg: The house was completely destroyed.
Note:- Trạng từ '' well '' đứng sau động từ “to be” để chỉ sức khỏe
Eg: I’m not very well.
- Một số từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ: fast, hard, early, late3. Tính từ + Mệnh đề
Một số tính từ chỉ cảm giác như: glad, happy, pleased, delighted, excited, sorry, disappointed, amazed, có thể có một mệnh đề theo sau
Eg: We are glad that everyone came back home safely.