Hiện tại hoàn thành: Present Perfect
Dấu hiệu:
- since + mốc thời gian
- for + khoảng thời gian
- never
- ever
- just
- already
- yet
- lately
- sofar
- recently
- It is the first/ sencond time
- before
- once
- twice
- three times
- many times
dấu hiệu còn nữa nhé : ever, since,..... còn lại đúng nhé