1 – d – C | 2 – a – D | 3 – b – A | 4 – c – B |
1. I have tried to contact the employment agency several times, but I haven't been able to get through to anyone.
(Tôi đã cố gắng liên hệ với cơ quan tuyển dụng nhiều lần nhưng không liên lạc được với ai.)
2. After graduating from a medical school, my father had to work very hard to keep up with medical knowledge.
(Sau khi tốt nghiệp trường y, bố tôi đã phải làm việc rất vất vả để theo kịp kiến thức y khoa.)
3. I have sent them my CV and application letter. Now, I'm looking forward to hearing from them.
(Tôi đã gửi CV và thư xin việc cho họ. Bây giờ tôi rất mong nhận được phản hồi từ họ.)
4. As the factory gets more automated, its management plans to cut down on staff.
(Khi nhà máy được tự động hóa nhiều hơn, ban quản lý có kế hoạch cắt giảm nhân viên.)