1. F | 2. F | 3. T | 4. T |
1. F
Trang has studied English for seven years.
(Trang đã học tiếng Anh được bảy năm.)
Thông tin: I've learnt English for six years and I usually find it challenging to learn its vocabulary.
(Tôi đã học tiếng Anh trong sáu năm và tôi thường thấy khó khăn khi học từ vựng.)
2. F
She talks about how she has learnt English vocabulary and grammar.
(Cô ấy nói về cách cô ấy học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.)
Thông tin: Here are some tips I've tried to improve my vocabulary learning.
(Sau đây là một số mẹo tôi đã thử để cải thiện việc học từ vựng của mình.)
3. T
She has learnt new words from reading English books.
(Cô ấy đã học được từ mới khi đọc sách tiếng Anh.)
Thông tin: Firstly, I spend time reading different kinds of English books, from short stories to novels. When I see a new word, I try to guess its meaning from the sentence.
(Đầu tiên, tôi dành thời gian đọc nhiều loại sách tiếng Anh khác nhau, từ truyện ngắn đến tiểu thuyết. Khi nhìn thấy một từ mới, tôi cố gắng đoán nghĩa của nó từ câu. Thứ hai, tôi sử dụng một cuốn từ điển tốt.)
4. T
She is confident about her English vocabulary now.
(Bây giờ cô ấy tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình.)
Thông tin: I've done these things regularly and now I'm quite confident about my English vocabulary.
(Tôi đã làm những điều này thường xuyên và bây giờ tôi khá tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình.)