Listen to the talk again and complete the sentences. Use no more than THREE words for each gap.
1. Lifelong learners are motivated to expand their _________ and develop new skills.
2. To become a lifelong learner, you need to be determined to _________.
3. Reading books and _________ are not enough for effective lifelong learning.
4. You must be able to use the new knowledge and skills to find a solution to a _________ or create something new.
5. Not having enough money, time, or space should not prevent you from continuing learning and becoming a _________ person.
1. knowledge (n): kiến thức
Lifelong learners are motivated to expand their knowledge and develop new skills.
(Người học suốt đời được thúc đẩy để mở rộng kiến thức và phát triển các kỹ năng mới.)
2. achieve your goals: đạt được mục tiêu
To become a lifelong learner, you need to be determined to achieve your goals.
(Để trở thành người học suốt đời, bạn cần quyết tâm đạt được mục tiêu.)
3. collecting information: thu thập thông tin
Reading books and collecting information are not enough for effective lifelong learning.
(Đọc sách và thu thập thông tin là không đủ để học tập suốt đời hiệu quả.)
4. complex problem (n): vấn đề phức tạp
You must be able to use the new knowledge and skills to find a solution to a complex problem or create something new.
(Bạn phải có khả năng sử dụng kiến thức và kỹ năng mới để tìm ra giải pháp cho vấn đề phức tạp hoặc tạo ra điều gì đó mới.)
5. well-rounded (adj): toàn diện
Not having enough money, time, or space should not prevent you from continuing learning and becoming a well-rounded person.
(Việc không có đủ tiền, thời gian hoặc không gian không ngăn cản bạn tiếp tục học tập và trở thành một người toàn diện.)