Listen to the conversation again and choose the correct answer A, B, or C.
1. What is the conversation about?
A. How to qualify to teach in a school.
B. How to get a job as a home tutor.
C. How to become a good teacher.
2. What do you need to do before starting a teacher training course?
A. Get some teaching experience in the classroom.
B. Get a degree in a related subject.
C. Earn a teaching certificate.
3. Which of the skills are NOT mentioned by Ms Hoa?
A. Good communication and teamwork skills.
B. Understanding people's feelings.
C. Tutoring skills.
4. Why does Ms Hoa think reading is an important habit for teachers?
A. It helps them learn new things.
B. It improves their communication skills.
C. It exercises the brain.
5. According to Ms Hoa, what does 'a reference' mean?
A. An application letter that gives additional information about someone's abilities.
B. A person who agrees to provide information about a job applicant.
C. A record of the things someone has learnt and done.
1. A | 2. B | 3. C | 4. A | 5. B |
1. A
What is the conversation about?
(Cuộc trò chuyện nói về chủ đề gì?)
A. How to qualify to teach in a school.
(Làm thế nào để đủ điều kiện giảng dạy ở trường.)
B. How to get a job as a home tutor.
(Làm thế nào để có được công việc gia sư tại nhà.)
C. How to become a good teacher.
(Làm thế nào để trở thành một giáo viên giỏi.)
Thông tin: I've always wanted to become a teacher, but I don't know how to begin a teaching career. May I ask you a few questions?
(Em luôn muốn trở thành giáo viên, nhưng tôi không biết bắt đầu sự nghiệp giảng dạy như thế nào. Em có thể hỏi cô một vài câu hỏi không ạ?)
2. B
What do you need to do before starting a teacher training course?
(Bạn cần làm gì trước khi bắt đầu khóa đào tạo giáo viên?)
A. Get some teaching experience in the classroom.
(Nhận được một số kinh nghiệm giảng dạy trong lớp học.)
B. Get a degree in a related subject.
(Có được bằng cấp về chuyên ngành liên quan.)
C. Earn a teaching certificate.
(Nhận chứng chỉ giảng dạy.)
Thông tin: So you need to get a Bachelor's degree in a science subject. Then you must complete a teacher training programme to earn a teaching certificate.
(Vì vậy, bạn cần phải có bằng Cử nhân về một môn khoa học. Sau đó, bạn phải hoàn thành chương trình đào tạo giáo viên để có được chứng chỉ giảng dạy.)
3. C
Which of the skills are NOT mentioned by Ms Hoa?
(Kỹ năng nào KHÔNG được cô Hoa nhắc đến?)
A. Good communication and teamwork skills.
(Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt.)
B. Understanding people's feelings.
(Hiểu được cảm xúc của mọi người.)
C. Tutoring skills.
(Kỹ năng dạy kèm.)
Thông tin: Well, a good teacher needs to have good communication and teamwork skills. It's also important to be able to understand other people's feelings.
(Vâng, một giáo viên giỏi cần có kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt. Cũng quan trọng là phải có khả năng hiểu được cảm xúc của người khác.)
4. A
Why does Ms Hoa think reading is an important habit for teachers?
(Tại sao cô Hoa cho rằng đọc sách là thói quen quan trọng của giáo viên?)
A. It helps them learn new things.
(Nó giúp họ học những điều mới.)
B. It improves their communication skills.
(Nó cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ.)
C. It exercises the brain.
(Nó rèn luyện trí não.)
Thông tin: I'd say reading is the most important as it helps us keep up with new knowledge.
(Cô cho rằng đọc sách là quan trọng nhất vì nó giúp chúng ta theo kịp kiến thức mới.)
5. B
According to Ms Hoa, what does 'a reference' mean?
(Theo cô Hoa, “tham chiếu” có nghĩa là gì?)
A. An application letter that gives additional information about someone's abilities.
(Thư xin việc cung cấp thêm thông tin về khả năng của ai đó.)
B. A person who agrees to provide information about a job applicant.
(Người đồng ý cung cấp thông tin về người xin việc.)
C. A record of the things someone has learnt and done.
(Bản ghi chép về những điều ai đó đã học và làm.)
Thông tin: Well, it's a person who agrees to give information about your character and abilities.
(Vâng, đó là người đồng ý cung cấp thông tin về tính cách và khả năng của bạn.)