Getting ready for the party! (Chuẩn bị sẵn sàng cho bữa tiệc!)
I’m getting ready for the party. (Tôi đang chuẩn bị sẵn sàng cho bữa tiệc.)
My cousin is coming, too. (Anh em họ của tôi cũng đang đến.)
I’m brushing my hair, (Tôi đang chải đầu,)
I’m wearing a tie. (Tôi đang đeo cà vạt.)
My family has lots to do! (Gia đình tôi còn nhiều việc phải làm!)
Mom’s making cakes for the party. (Mẹ đang làm bánh cho bữa tiệc.)
Dad is washing the car. (Bố đang rửa xe.)
My sister is taking lots of photos. (Chị tôi đang chụp rất nhiều hình.)
How excited we all are! (Tất cả chúng tôi rất hào hứng!)
Đúng 0
Bình luận (0)