Hello, hello! (Xin chào, xin chào!)
Hello, hello! (Xin chào, xin chào!)
How are you? (Bạn có khỏe không?)
I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
Hello, hello! (Xin chào, xin chào!)
What’s your name? (Bạn tên là gì?)
My name’s ___. (Tôi tên ___.)
That’s my name. (Đó là tên của tôi.)
Goodbye, goodbye. (Tạm biệt, tạm biệt.)
Goodbye to you … (Tạm biệt bạn…)
Đúng 0
Bình luận (0)