active (năng động)
friendly (thân thiện)
He’s active. (Anh ấy năng động.)
She’s friendly. (Cô ấy thân thiện.)
Đúng 0
Bình luận (0)
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
active (năng động)
friendly (thân thiện)
He’s active. (Anh ấy năng động.)
She’s friendly. (Cô ấy thân thiện.)