ear – ear (tai) near(gần) hear (nghe)
are – scare(sợ) share (chia sẻ) square (hình vuông)
Đúng 0
Bình luận (0)
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
ear – ear (tai) near(gần) hear (nghe)
are – scare(sợ) share (chia sẻ) square (hình vuông)