Unit 7: The world of work

Tuyền Ngọc

Liệt kê tất cả các từ đã học trong #Bài_7 này ra ( cả từ và nghĩa nka ! )

Người iu JK
1 tháng 12 2016 lúc 19:59

Unit 1 -> 6 hả bạn

Thí điểm hay cũ

Bình luận (0)
Mẫn Mẫn Kỳ
1 tháng 12 2016 lúc 21:59

Mình liệt kê trương trình thí điểm nha. Một số thôi

Doll: Búp bê

Arranging flowers: cắm hoa

Skating: Trượt Pa-Tin

Clim: leo trèo

Collect: Sưu tầm, thu gom

Challenging: thử thách

Melody: giai điệu

Marking Pottery: Nặn đồ gốm

Carving wood: điêu khắc

Unusual: Khác lạ

Making models: Làm mô hình

Eggshells: Vỏ trứng

Feagile: dễ vỡ

Make of: làm từ

unique: Đọc đáo

gift: quà

Flu: cúm

Allergy: Dị ứng

Wake Up

Count out: trừ ra

Myth: Hoang đường

Fact: Sự thật

Sleeping in: ngủ nướng

Drop: làm rơi

Diet: chế độ ăn uống

Energy: năng lượng

Stomachache: đau bụng

Donate: Hiến tặng

Non- Progit: Phi lợi nhuận

Volunteer: công việc tình nguyện

Community service: công việc vì lợi ích cộng đồng

Sick children: trẻ em bị ốm

Homeless People: Người vô gia cư

Elderly People: Người già

Disabled People: Người khuyết tật

Blanket: Chăn

Tutor: dậy kèm

Rost: phân loại

Repair: sửa chữa

 

Bình luận (4)

Các câu hỏi tương tự
nguyen trung dung
Xem chi tiết
Vy Truong
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Linh
Xem chi tiết
Meo.Q Meo
Xem chi tiết
Thu Hồng
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Trà My
Xem chi tiết
Phuong Truc
Xem chi tiết
Phuong Truc
Xem chi tiết