School things (Đồ dùng học tập)
This is a book. (Đây là quyển sách.)
I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)
I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)
A pen, a pen, apen. (Bút mực, bút mực, bút mực.)
This is a pen. (Đây là cây bút mực.)
I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)
I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)
Đúng 0
Bình luận (0)