Gợi ý:
Your friend’s name | His/ Her answer | |
1. What are you doing? | Hoa | She’s reading a book. |
2. Do you have any dogs? | Minh | Yes, he does. |
3. How many cars do you have? | Tuan | He has three cars. |
Tạm dịch:
Tên của bạn | Câu trả lời | |
1. Bạn đang làm gì vậy? | Hoa | Cô ấy đang đọc sách. |
2. Bạn có con chó nào không? | Minh | Đúng, cậu ấy có nuôi chó. |
3. Bạn có bao nhiêu chiếc ô tô? | Tuấn | Anh ấy có 3 chiếc ô tô. |
Đúng 0
Bình luận (0)