I. Vietnamese :
C1 :English : __Tiếng Anh__
C2 :Pape : __giấy__
C3 :Computer : __máy tính__
C4 :Notebook : ___quyển vở__
C5 :Team : ___đội_
C6 :Name : ___tên__
II. Engish :
C1 :Trần nhà : _ceiling____
C2 :Cái quạt : ___fan__
C3 :Sàn nhà : __floor___
C4 :Cái tủ đựng quần áo : __wardrobe___
C5 :Trẻ em : ___children__
C6 : Chợ : ___market __
C7: Siêu thị : ___supermarket_____
I. Vietnamese :
C1 :English : tiếng anh
C2 :Pape : giấy
C3 :Computer : máy tính
C4 :Notebook : sổ tay
C5 :Team : đội
C6 :Name : tên
II. Engish :
C1 :Trần nhà : ceiling
C2 :Cái quạt : fan
C3 :Sàn nhà : floor
C4 :Cái tủ đựng quần áo : The wardrobe
C5 :Trẻ em :Children
C6 : Chợ : for
C7: Siêu thị : Supermarket
C1:Tiếng Anh
C2:Trang
C3:Máy tính
C4:Vở
C5:Đội
C6: Tên
C1:Ceiling
C4:wardrobe
C2:Fan
C3:Floor
C5:Kid
C6:Market
C7:Supermarket