I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề1. Từ vựng tiếng Anh nâng cao – Population
Chủ đề từ vựng tiếng Anh nâng cao đầu tiên PREP.VN muốn giới thiệu đến bạn chính là Population. Cùng tham khảo 10 từ vựng thông dụng nhất ở bên dưới:
Từ vựng tiếng Anh nâng cao | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accentuate (v) | /əkˈsentʃueɪt/ | nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật |
Argument (n) Agreement (n) Approval (n) Quarrel (n) | /ˈɑːɡjumənt/ /əˈɡriːmənt/ /əˈpruːvl/ /ˈkwɒrəl/ | sự tranh cãi sự đồng tình sự tán thành, sự chấp thuận sự cãi nhau, sự tranh chấp |
Authoritative (a) Authority (n) Authorize (v) | /ɔːˈθɒrətətɪv/ /ɔːˈθɒrəti/ /ˈɔːθəraɪz/ | có thẩm quyền quyền uy, quyền thế ủy quyền |
Blueprint (n) | /ˈbluːprɪnt/ | bản thiết kế |
Census (n) Censure (n) Censurable (a) Censor (n) | /ˈsensəs/ /ˈsenʃə(r)/ /ˈsenʃərəbl/ /ˈsensə(r)/ | sự điều tra dân số sự phê bình, khiển trách phê bình, khiển trách nặng người thẩm định |
Coercive (a) | /kəʊˈɜːsɪv/ | bắt buộc |
Complementary (a) | /ˌkɒmplɪˈmentri/ | bù, bổ sung vào |
Consequential (a) | /ˌkɒnsɪˈkwenʃl/ | hậu quả |