Unit 13 : Activities

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Thị Thu
13 tháng 4 2017 lúc 15:09

V.1. Shouldn't. 2. Should. 3. May. 4. May. 5. May. 6. May. 7. Must. 8. Must. 9. May. 10. May

Nguyễn Thị Thu
13 tháng 4 2017 lúc 15:10

VI. B-D-F-C-A-E

Nguyễn Thị Thu
13 tháng 4 2017 lúc 15:21

VII. 1. Comfortable - 2. Sandy. - 3. Windy. - 4. Expensy. - 5. Well. - 6. Greasy. - 7. Hungry. - 8. Difficulty. - 9. Suitable. - 10. Beauty. - 11. Kindless. - 12. Boredom. - 13. Fully. - 14. Sleepy. - 15. Thankful. - 16. Badly. - 17. Terribly. - 18. Probable. - 19. Bad. - 20. Immediately


Các câu hỏi tương tự
Vân Nguyễn
Xem chi tiết
Heo Rypa
Xem chi tiết
nguyễn hà hồng ngọc
Xem chi tiết
Cuong Le
Xem chi tiết
nguyễn hà hồng ngọc
Xem chi tiết
Hương Nguyễn
Xem chi tiết