Hãy đánh dấu X vào cột trống mà em cho là thích hợp :
Hành vi, thái độ |
Có lễ độ |
Thiếu lễ độ |
1. Đi xin phép, về chào hỏi |
|
|
2. Nói leo trong giờ học |
|
|
3. Gọi dạ, bảo vâng |
|
|
4. Ngồi vắt vẻo trên ghế trước mọi người |
|
|
5. Nhường chỗ ngồi cho người tàn tật, người già... trên xe ô tô |
|
|
6. Kính thầy, yêu bạn |
|
|
7. Nói trống không |
|
|
8. Ngắt lời người khác |
|
|
TT |
Hành vi, thái độ |
Có lễ độ |
Thiếu lễ độ |
1 |
Đi xin phép, về chào hỏi. |
X |
|
2 |
Nói leo trong giờ học. |
|
X |
3 |
Gọi dạ, bảo vâng. |
X |
|
4 |
Ngồi vắt vẻo trên ghế trước mọi người. |
|
X |
5 |
Nhường chỗ ngồi cho người tàn tật, người già khi ngồi trên ô tô. |
X |
|
6 |
Nói trống không. |
|
X |
7 |
Ngắt lời người khác. |
|
X |
Hãy đánh dấu X vào cột trống mà em cho là thích hợp :
Hành vi, thái độ |
Có lễ độ |
Thiếu lễ độ |
1. Đi xin phép, về chào hỏi |
X |
|
2. Nói leo trong giờ học |
|
X |
3. Gọi dạ, bảo vâng |
X |
|
4. Ngồi vắt vẻo trên ghế trước mọi người |
|
X |
5. Nhường chỗ ngồi cho người tàn tật, người già... trên xe ô tô |
X |
|
6. Kính thầy, yêu bạn |
X |
|
7. Nói trống không |
|
X |
8. Ngắt lời người khác Thiếu lễ độ |
Hành vi, thái độ |
Có lễ độ |
Thiếu lễ độ |
1. Đi xin phép, về chào hỏi |
X |
|
2. Nói leo trong giờ học |
|
X |
3. Gọi dạ, bảo vâng |
X |
|
4. Ngồi vắt vẻo trên ghế trước mọi người |
|
X |
5. Nhường chỗ ngồi cho người tàn tật, người già... trên xe ô tô |
X |
|
6. Kính thầy, yêu bạn |
X |
|
7. Nói trống không |
|
X |
8. Ngắt lời người khác |
X |
hành vi thái độ | có lễ độ | Thiếu lễ độ |
1.Đi xin phép về chào hỏi | x | |
2.Nói leo trong giờ học |
x | |
3.Gọi dạ bảo vâng | x | |
4.Ngồi vắt vẻo trên ghế trước mặt mọi người | x | |
5.Nhường chỗ ngồi cho người tàn tật người già...trên xe ô tô | x | |
6.Kính thầy, yêu bạn | x | |
7.Nói chống không | x | |
8.Ngắt lời người khác | x |
1.có 2.Ko 3.có 4.ko 5.có 6.có 7.ko 8.ko
thế đc chưa bạn, tích cho mình nha!!!