Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF ...

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
huyhuy00710

giup mình với

Đào Thu Hiền
15 tháng 9 2021 lúc 10:55

1. seeing

2. working

3. to meet

4. talking/ to finish

5. asking

6. not to speak

7. carrying

8. overhearing

9. writing/ waiting

10. to avoid/ being

11. giving/ to speak

12. going/ saying

13. to persuade/ to agree

14. sneezing/ sitting

15. driving/ being

16. to start/ looking

17. to show/ to use

18. making/ to do

19. remaining/ to help/ to stay

20. listening/ hearing

21. camping

22. to be

23. to speak

24. to pay

25. to meet

26. not trying/ to solve

27. being

28. hunting

29. to be

30. working

31. going

32. to do

33. to bring

34. working

35. to buy

36. to inform

37. studying

38. to buy

39. to be fed

40. working


Các câu hỏi tương tự
Phạm Trần Phát
Xem chi tiết
Phạm Trần Phát
Xem chi tiết
huyhuy00710
Xem chi tiết
Phạm Trần Phát
Xem chi tiết
Phạm Trần Phát
Xem chi tiết
Phạm Trần Phát
Xem chi tiết
Bình Trần
Xem chi tiết
khanhhuong
Xem chi tiết